Chuyển đổi Mach (20°C, 1 atm) thành milimet/phút
sang các Mach (20°C, 1 atm) [M] thành milimet/phút [mm/h], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi milimet/phút thành Mach (20°C, 1 atm).
đơn vị khác. Mach (20°c, 1 Atm) thành Milimet/phút
1 M = 1234799999.01216 mm/h
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 M thành mm/h:
15 M = 15 × 1234799999.01216 mm/h = 18521999985.1824 mm/h
Mach (20°c, 1 Atm) thành Milimet/phút đơn vị cơ sở
Mach (20°C, 1 atm) | milimet/phút |
---|
Mach (20°c, 1 Atm)
Mach là một đơn vị tốc độ thể hiện tỷ lệ giữa tốc độ của một vật thể và tốc độ âm thanh trong môi trường xung quanh, thường ở 20°C và áp suất 1 atm.
công thức là
Đặt theo tên nhà vật lý Ernst Mach, số Mach được phát triển vào đầu thế kỷ 20 để mô tả tốc độ so với tốc độ âm thanh, đặc biệt trong hàng không và động lực học chất lỏng.
Bảng chuyển đổi
Mach được sử dụng rộng rãi trong hàng không và vũ trụ để biểu thị tốc độ của máy bay và tàu vũ trụ, đặc biệt trong các chuyến bay tốc độ cao và bay siêu âm.
Milimet/phút
Milimet trên giờ (mm/h) là đơn vị đo lường thể hiện tốc độ mưa hoặc lượng mưa, biểu thị số milimet nước rơi trong một giờ.
công thức là
Milimet trên giờ đã được sử dụng trong khí tượng học và thủy văn để định lượng cường độ mưa, đặc biệt với sự ra đời của các thiết bị đo mưa chính xác và công cụ đo khí tượng trong thế kỷ 20.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, mm/h thường được sử dụng trong dự báo thời tiết, nghiên cứu khí hậu và đánh giá thủy văn để đo lường và truyền đạt cường độ của các trận mưa.