Chuyển đổi mét/phút thành milimet/phút
sang các mét/phút [m/phút] thành milimet/phút [mm/phút], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi milimet/phút thành mét/phút.
đơn vị khác. Mét/phút thành Milimet/phút
1 m/phút = 1000 mm/phút
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 m/phút thành mm/phút:
15 m/phút = 15 × 1000 mm/phút = 15000 mm/phút
Mét/phút thành Milimet/phút đơn vị cơ sở
mét/phút | milimet/phút |
---|
Mét/phút
Mét trên phút (m/phút) là một đơn vị tốc độ thể hiện khoảng cách tính bằng mét đi được trong một phút.
công thức là
Mét trên phút đã được sử dụng trong lịch sử trong nhiều lĩnh vực như sản xuất và vận tải để đo tốc độ, đặc biệt trước khi phổ biến các đơn vị SI. Đây là một đơn vị dẫn xuất dựa trên mét, đơn vị cơ sở của chiều dài trong hệ SI, và phút, một đơn vị của thời gian.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, m/phút chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh công nghiệp và kỹ thuật để đo tốc độ tuyến tính, đặc biệt ở những nơi cần độ chính xác ở mức phút, mặc dù đơn vị SI mét trên giây (m/s) phổ biến hơn trong các ứng dụng khoa học.
Milimet/phút
Milimet trên phút (mm/phút) là một đơn vị tốc độ đo khoảng cách đi được tính bằng milimet trong mỗi phút.
công thức là
Milimet trên phút đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học và công nghiệp để định lượng tốc độ chậm, đặc biệt trong kỹ thuật chính xác và quy trình sản xuất. Nó xuất phát từ đơn vị milimet của hệ mét và đơn vị thời gian phút, với việc sử dụng ngày càng tăng cùng với việc áp dụng các phép đo theo hệ mét.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, mm/phút thường được sử dụng trong các lĩnh vực như gia công, in 3D và kiểm tra vật liệu để xác định tốc độ di chuyển hoặc tốc độ xử lý trong các ứng dụng chính xác, quy mô nhỏ.