Chuyển đổi knot (UK) thành dặm/giây
sang các knot (UK) [kt (UK)] thành dặm/giây [mi/s], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dặm/giây thành knot (UK).
đơn vị khác. Knot (Uk) thành Dặm/giây
1 kt (UK) = 0.000319865319844607 mi/s
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kt (UK) thành mi/s:
15 kt (UK) = 15 × 0.000319865319844607 mi/s = 0.00479797979766911 mi/s
Knot (Uk) thành Dặm/giây đơn vị cơ sở
knot (UK) | dặm/giây |
---|
Knot (Uk)
Một knot (kt) là đơn vị tốc độ bằng một hải lý hàng giờ, thường được sử dụng trong hàng hải và hàng không.
công thức là
Knot bắt nguồn từ thế kỷ 17 như một đơn vị đo lường tốc độ của thủy thủ sử dụng một thiết bị gọi là chip log, liên quan đến việc đếm số knot đi qua tay của thủy thủ trong một khoảng thời gian nhất định. Nó đã trở thành đơn vị tốc độ hàng hải tiêu chuẩn theo thời gian.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, knot chủ yếu được sử dụng trong ngành hàng hải và hàng không trên toàn thế giới để đo tốc độ tàu thuyền và máy bay, giữ gìn ý nghĩa lịch sử và ứng dụng thực tế của nó.
Dặm/giây
Một dặm trên giây (mi/s) là đơn vị tốc độ thể hiện quãng đường một dặm đi được trong một giây.
công thức là
Dặm trên giây đã được sử dụng chủ yếu trong các bối cảnh khoa học, đặc biệt trong thiên văn học và vật lý, để đo tốc độ cực cao như của các vật thể thiên văn. Việc sử dụng nó đã bị hạn chế do sự tiện lợi của các đơn vị mét trong đo lường khoa học.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, dặm trên giây chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong vật lý thiên văn và khoa học vũ trụ, để mô tả các hiện tượng tốc độ cao như tốc độ của tàu vũ trụ, sao hoặc các vật thể thiên văn khác.