Chuyển đổi métơ/ly (Anh) thành hải lý/lít
sang các métơ/ly (Anh) [m/ly (Anh)] thành hải lý/lít [n.mile/L], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi hải lý/lít thành métơ/ly (Anh).
đơn vị khác. Métơ/ly (Anh) thành Hải Lý/lít
1 m/ly (Anh) = 0.00189910176634178 n.mile/L
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 m/ly (Anh) thành n.mile/L:
15 m/ly (Anh) = 15 × 0.00189910176634178 n.mile/L = 0.0284865264951267 n.mile/L
Métơ/ly (Anh) thành Hải Lý/lít đơn vị cơ sở
métơ/ly (Anh) | hải lý/lít |
---|
Métơ/ly (Anh)
Métơ trên ly (Anh) là một đơn vị không chính thống được sử dụng để đo tiêu thụ nhiên liệu, thể hiện khoảng cách đi được tính bằng mét trên mỗi ly nhiên liệu của Anh được sử dụng.
công thức là
Đơn vị này là một phép đo không chính thức và không tiêu chuẩn, chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh đặc thù hoặc để minh họa, và không có cơ sở lịch sử trong các hệ thống đo lường chính thức.
Bảng chuyển đổi
Hiện tại, mét trên ly (Anh) hiếm khi được sử dụng và không được công nhận trong các chỉ số tiêu thụ nhiên liệu chính thức; nó có thể xuất hiện trong các phép chuyển đổi đặc biệt hoặc mang tính khái niệm trong danh mục 'Tiêu thụ nhiên liệu' để minh họa hoặc so sánh.
Hải Lý/lít
Một hải lý trên mỗi lít (n.mile/L) là đơn vị tiêu thụ nhiên liệu đo lường số hải lý đã đi được trên mỗi lít nhiên liệu tiêu thụ.
công thức là
Hải lý đã được sử dụng trong lịch sử trong các lĩnh vực hàng hải và hàng không, bắt nguồn từ hình học của Trái Đất, trong khi lít là đơn vị thể tích theo hệ mét. Sự kết hợp này như một đơn vị tiêu thụ nhiên liệu là một sự thích nghi hiện đại cho các ngành hàng hải và vận tải chuyên biệt.
Bảng chuyển đổi
Đơn vị này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực hàng hải và hàng không để thể hiện hiệu quả nhiên liệu, đặc biệt trong các bối cảnh mà hải lý là đơn vị đo khoảng cách tiêu chuẩn.