Chuyển đổi métơ/ly (Anh) thành hectometơ/lít
sang các métơ/ly (Anh) [m/ly (Anh)] thành hectometơ/lít [hm/L], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi hectometơ/lít thành métơ/ly (Anh).
đơn vị khác. Métơ/ly (Anh) thành Hectometơ/lít
1 m/ly (Anh) = 0.03519500777 hm/L
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 m/ly (Anh) thành hm/L:
15 m/ly (Anh) = 15 × 0.03519500777 hm/L = 0.52792511655 hm/L
Métơ/ly (Anh) thành Hectometơ/lít đơn vị cơ sở
métơ/ly (Anh) | hectometơ/lít |
---|
Métơ/ly (Anh)
Métơ trên ly (Anh) là một đơn vị không chính thống được sử dụng để đo tiêu thụ nhiên liệu, thể hiện khoảng cách đi được tính bằng mét trên mỗi ly nhiên liệu của Anh được sử dụng.
công thức là
Đơn vị này là một phép đo không chính thức và không tiêu chuẩn, chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh đặc thù hoặc để minh họa, và không có cơ sở lịch sử trong các hệ thống đo lường chính thức.
Bảng chuyển đổi
Hiện tại, mét trên ly (Anh) hiếm khi được sử dụng và không được công nhận trong các chỉ số tiêu thụ nhiên liệu chính thức; nó có thể xuất hiện trong các phép chuyển đổi đặc biệt hoặc mang tính khái niệm trong danh mục 'Tiêu thụ nhiên liệu' để minh họa hoặc so sánh.
Hectometơ/lít
Một hectometơ trên lít (hm/L) là đơn vị đo tiêu thụ nhiên liệu thể hiện số hectometơ đã đi được trên mỗi lít nhiên liệu tiêu thụ.
công thức là
Hectometơ, như một đơn vị chiều dài trong hệ mét, được giới thiệu cùng hệ mét vào thế kỷ 19. Sự kết hợp với lít để đo tiêu thụ nhiên liệu là một đơn vị ít phổ biến, chủ yếu được sử dụng trong một số bối cảnh châu Âu, nhưng chưa được chấp nhận rộng rãi trên toàn cầu.
Bảng chuyển đổi
Đơn vị hm/L hiếm khi được sử dụng trong các bối cảnh hiện đại; nó có thể xuất hiện trong dữ liệu khu vực hoặc lịch sử liên quan đến hiệu quả nhiên liệu, nhưng hầu hết các quốc gia hiện nay thích các đơn vị như lít trên 100 km (L/100km) hoặc dặm trên gallon (mpg).