Chuyển đổi métơ/ly (Anh) thành hải lý/galon (Mỹ)

sang các métơ/ly (Anh) [m/ly (Anh)] thành hải lý/galon (Mỹ) [n.mile/gal], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi hải lý/galon (Mỹ) thành métơ/ly (Anh).




đơn vị khác. Métơ/ly (Anh) thành Hải Lý/galon (Mỹ)

1 m/ly (Anh) = 0.00718888220393915 n.mile/gal

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 m/ly (Anh) thành n.mile/gal:
15 m/ly (Anh) = 15 × 0.00718888220393915 n.mile/gal = 0.107833233059087 n.mile/gal


Métơ/ly (Anh) thành Hải Lý/galon (Mỹ) đơn vị cơ sở

métơ/ly (Anh) hải lý/galon (Mỹ)

Métơ/ly (Anh)

Métơ trên ly (Anh) là một đơn vị không chính thống được sử dụng để đo tiêu thụ nhiên liệu, thể hiện khoảng cách đi được tính bằng mét trên mỗi ly nhiên liệu của Anh được sử dụng.

công thức là

Đơn vị này là một phép đo không chính thức và không tiêu chuẩn, chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh đặc thù hoặc để minh họa, và không có cơ sở lịch sử trong các hệ thống đo lường chính thức.

Bảng chuyển đổi

Hiện tại, mét trên ly (Anh) hiếm khi được sử dụng và không được công nhận trong các chỉ số tiêu thụ nhiên liệu chính thức; nó có thể xuất hiện trong các phép chuyển đổi đặc biệt hoặc mang tính khái niệm trong danh mục 'Tiêu thụ nhiên liệu' để minh họa hoặc so sánh.


Hải Lý/galon (Mỹ)

Hải lý trên mỗi gallon (Mỹ) là đơn vị đo hiệu quả nhiên liệu, đo khoảng cách đi được tính bằng hải lý trên mỗi gallon nhiên liệu tiêu thụ.

công thức là

Đơn vị bắt nguồn từ các bối cảnh hàng hải và hàng không, nơi hải lý là tiêu chuẩn cho việc định hướng, và nó đã được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ để đánh giá tiêu thụ nhiên liệu của tàu và máy bay.

Bảng chuyển đổi

Hiện tại, đơn vị này được sử dụng trong các ngành hàng hải và hàng không đặc thù tại Hoa Kỳ để đánh giá hiệu quả nhiên liệu, mặc dù ít phổ biến hơn các đơn vị khác như dặm trên gallon hoặc lít trên 100 km.



Chuyển đổi métơ/ly (Anh) Thành Phổ biến Tiêu thụ nhiên liệu Chuyển đổi