Chuyển đổi megamet/lít thành métơ/đong (Mỹ)
sang các megamet/lít [Mm/L] thành métơ/đong (Mỹ) [m/pt (Mỹ)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi métơ/đong (Mỹ) thành megamet/lít.
đơn vị khác. Megamet/lít thành Métơ/đong (Mỹ)
1 Mm/L = 473176.472969816 m/pt (Mỹ)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Mm/L thành m/pt (Mỹ):
15 Mm/L = 15 × 473176.472969816 m/pt (Mỹ) = 7097647.09454724 m/pt (Mỹ)
Megamet/lít thành Métơ/đong (Mỹ) đơn vị cơ sở
megamet/lít | métơ/đong (Mỹ) |
---|
Megamet/lít
Một megamét trên lít (Mm/L) là đơn vị tiêu thụ nhiên liệu đo lường số megamét đi được trên mỗi lít nhiên liệu tiêu thụ.
công thức là
Đơn vị megamét/lít đã được sử dụng chủ yếu trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật để thể hiện hiệu quả nhiên liệu quy mô lớn, mặc dù nó không phải là một đơn vị tiêu chuẩn trong sử dụng hàng ngày. Việc áp dụng của nó hạn chế và chủ yếu dành cho các ứng dụng chuyên biệt.
Bảng chuyển đổi
Hiện tại, đơn vị megamét/lít hiếm khi được sử dụng trong các tình huống thực tế; nó chủ yếu được sử dụng trong các phân tích lý thuyết hoặc học thuật liên quan đến khoảng cách lớn và đo lường tiêu thụ nhiên liệu.
Métơ/đong (Mỹ)
Métơ trên đong (Mỹ) là một đơn vị tiêu thụ nhiên liệu đo khoảng cách đi được tính bằng mét trên mỗi đong nhiên liệu Mỹ tiêu thụ.
công thức là
Đơn vị bắt nguồn từ nhu cầu định lượng hiệu quả nhiên liệu theo khoảng cách trên mỗi thể tích, kết hợp mét theo hệ mét với đong theo tiêu chuẩn của Mỹ, chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ cho các phép đo ô tô và tiêu thụ nhiên liệu.
Bảng chuyển đổi
Thỉnh thoảng được sử dụng trong các bối cảnh chuyên biệt để thể hiện hiệu quả nhiên liệu, đặc biệt trong các khu vực hoặc ngành công nghiệp sử dụng cả hệ mét và hệ tiêu chuẩn của Mỹ, nhưng không phải là một phép đo tiêu chuẩn hoặc phổ biến trong báo cáo tiêu thụ nhiên liệu.