Chuyển đổi megamet/lít thành dekamet/lít

sang các megamet/lít [Mm/L] thành dekamet/lít [dam/L], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dekamet/lít thành megamet/lít.




đơn vị khác. Megamet/lít thành Dekamet/lít

1 Mm/L = 100000 dam/L

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Mm/L thành dam/L:
15 Mm/L = 15 × 100000 dam/L = 1500000 dam/L


Megamet/lít thành Dekamet/lít đơn vị cơ sở

megamet/lít dekamet/lít

Megamet/lít

Một megamét trên lít (Mm/L) là đơn vị tiêu thụ nhiên liệu đo lường số megamét đi được trên mỗi lít nhiên liệu tiêu thụ.

công thức là

Đơn vị megamét/lít đã được sử dụng chủ yếu trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật để thể hiện hiệu quả nhiên liệu quy mô lớn, mặc dù nó không phải là một đơn vị tiêu chuẩn trong sử dụng hàng ngày. Việc áp dụng của nó hạn chế và chủ yếu dành cho các ứng dụng chuyên biệt.

Bảng chuyển đổi

Hiện tại, đơn vị megamét/lít hiếm khi được sử dụng trong các tình huống thực tế; nó chủ yếu được sử dụng trong các phân tích lý thuyết hoặc học thuật liên quan đến khoảng cách lớn và đo lường tiêu thụ nhiên liệu.


Dekamet/lít

Một dekamet (dam) là một đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng mười mét, và một lít (L) là một đơn vị thể tích bằng một decimet khối. Đơn vị dekamet/lít (dam/L) là một đơn vị dẫn xuất được sử dụng để biểu thị tốc độ tiêu thụ nhiên liệu, thể hiện số dekamet đi được trên mỗi lít nhiên liệu.

công thức là

Dekamet là một phần của hệ mét được giới thiệu vào thế kỷ XIX để tiêu chuẩn hóa các phép đo. Lít được chính thức chấp nhận vào cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX như một đơn vị thể tích thực tế cho chất lỏng. Đơn vị kết hợp dam/L xuất hiện như một phép đo chuyên biệt trong các bối cảnh như tiêu thụ nhiên liệu, chủ yếu được sử dụng ở một số quốc gia châu Âu, nhưng không phải là một đơn vị SI tiêu chuẩn.

Bảng chuyển đổi

Dekamet/lít thỉnh thoảng được sử dụng ở một số khu vực hoặc ngành công nghiệp để biểu thị hiệu quả nhiên liệu, đặc biệt ở các quốc gia châu Âu. Tuy nhiên, nó phần lớn đã bị thay thế bởi các đơn vị phổ biến hơn như km/l hoặc lít trên 100 km (L/100km) trong sử dụng hàng ngày và tiêu chuẩn quốc tế.



Chuyển đổi megamet/lít Thành Phổ biến Tiêu thụ nhiên liệu Chuyển đổi