Chuyển đổi kilocalorie (IT)/giây thành Btu (IT)/giờ
sang các kilocalorie (IT)/giây [kcal/s] thành Btu (IT)/giờ [Btu/h], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Btu (IT)/giờ thành kilocalorie (IT)/giây.
đơn vị khác. Kilocalorie (It)/giây thành Btu (It)/giờ
1 kcal/s = 14285.9545979752 Btu/h
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kcal/s thành Btu/h:
15 kcal/s = 15 × 14285.9545979752 Btu/h = 214289.318969627 Btu/h
Kilocalorie (It)/giây thành Btu (It)/giờ đơn vị cơ sở
kilocalorie (IT)/giây | Btu (IT)/giờ |
---|
Kilocalorie (It)/giây
Một kilocalorie trên giây (kcal/s) là đơn vị công suất thể hiện tốc độ truyền hoặc chuyển đổi năng lượng tính bằng kilocalorie mỗi giây.
công thức là
Kilocalorie, thường được sử dụng trong dinh dưỡng và nhiệt động lực học, đã trở thành đơn vị tiêu chuẩn đo lường năng lượng. Việc sử dụng nó trong các tính toán công suất, như kcal/s, xuất hiện trong các ngữ cảnh yêu cầu tốc độ truyền năng lượng, mặc dù ít phổ biến hơn các đơn vị SI như watt.
Bảng chuyển đổi
Kcal/s chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên biệt như nhiệt động lực học và nhiệt lượng kế để định lượng tốc độ truyền năng lượng, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến truyền nhiệt và tiêu thụ năng lượng, mặc dù ít phổ biến hơn các đơn vị SI.
Btu (It)/giờ
Btu (IT)/giờ (Btu/h) là một đơn vị công suất đo tốc độ truyền năng lượng, cụ thể là lượng đơn vị nhiệt của Anh (IT) được truyền mỗi giờ.
công thức là
Btu (IT) bắt nguồn từ đơn vị nhiệt của Anh được sử dụng tại Hoa Kỳ và đã được tiêu chuẩn hóa cho mục đích công nghiệp và kỹ thuật. Ký hiệu theo giờ trở nên phổ biến trong các ứng dụng yêu cầu đo công suất, đặc biệt trong hệ thống sưởi và làm mát.
Bảng chuyển đổi
Btu/h được sử dụng rộng rãi trong ngành sưởi, thông gió và điều hòa không khí (HVAC) để xác định công suất của thiết bị sưởi và làm mát, cũng như trong phân tích năng lượng và nhiệt động học.