Chuyển đổi kilocalorie (IT)/giây thành tấn (làm lạnh)
sang các kilocalorie (IT)/giây [kcal/s] thành tấn (làm lạnh) [ton], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi tấn (làm lạnh) thành kilocalorie (IT)/giây.
đơn vị khác. Kilocalorie (It)/giây thành Tấn (Làm Lạnh)
1 kcal/s = 1.19049621649793 ton
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kcal/s thành ton:
15 kcal/s = 15 × 1.19049621649793 ton = 17.857443247469 ton
Kilocalorie (It)/giây thành Tấn (Làm Lạnh) đơn vị cơ sở
kilocalorie (IT)/giây | tấn (làm lạnh) |
---|
Kilocalorie (It)/giây
Một kilocalorie trên giây (kcal/s) là đơn vị công suất thể hiện tốc độ truyền hoặc chuyển đổi năng lượng tính bằng kilocalorie mỗi giây.
công thức là
Kilocalorie, thường được sử dụng trong dinh dưỡng và nhiệt động lực học, đã trở thành đơn vị tiêu chuẩn đo lường năng lượng. Việc sử dụng nó trong các tính toán công suất, như kcal/s, xuất hiện trong các ngữ cảnh yêu cầu tốc độ truyền năng lượng, mặc dù ít phổ biến hơn các đơn vị SI như watt.
Bảng chuyển đổi
Kcal/s chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên biệt như nhiệt động lực học và nhiệt lượng kế để định lượng tốc độ truyền năng lượng, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến truyền nhiệt và tiêu thụ năng lượng, mặc dù ít phổ biến hơn các đơn vị SI.
Tấn (Làm Lạnh)
Một tấn làm lạnh là một đơn vị công suất dùng để mô tả khả năng làm mát của hệ thống điều hòa không khí và làm lạnh, tương đương với lượng nhiệt loại bỏ của một tấn đá tan chảy trong 24 giờ.
công thức là
Tấn làm lạnh bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 như một biện pháp thực tế để đo khả năng làm mát, dựa trên lượng nhiệt cần để tan chảy một tấn đá trong vòng 24 giờ, khoảng 12.000 BTU mỗi giờ.
Bảng chuyển đổi
Nó chủ yếu được sử dụng trong ngành HVAC và làm lạnh để xác định khả năng làm mát của các thiết bị điều hòa không khí và máy làm lạnh, với 1 tấn làm lạnh bằng 12.000 BTU/h hoặc khoảng 3,517 kilowatt.