Chuyển đổi kilocalorie (IT)/giây thành ngựa nước
sang các kilocalorie (IT)/giây [kcal/s] thành ngựa nước [hp (nước)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi ngựa nước thành kilocalorie (IT)/giây.
đơn vị khác. Kilocalorie (It)/giây thành Ngựa Nước
1 kcal/s = 5.6120089592691 hp (nước)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kcal/s thành hp (nước):
15 kcal/s = 15 × 5.6120089592691 hp (nước) = 84.1801343890366 hp (nước)
Kilocalorie (It)/giây thành Ngựa Nước đơn vị cơ sở
kilocalorie (IT)/giây | ngựa nước |
---|
Kilocalorie (It)/giây
Một kilocalorie trên giây (kcal/s) là đơn vị công suất thể hiện tốc độ truyền hoặc chuyển đổi năng lượng tính bằng kilocalorie mỗi giây.
công thức là
Kilocalorie, thường được sử dụng trong dinh dưỡng và nhiệt động lực học, đã trở thành đơn vị tiêu chuẩn đo lường năng lượng. Việc sử dụng nó trong các tính toán công suất, như kcal/s, xuất hiện trong các ngữ cảnh yêu cầu tốc độ truyền năng lượng, mặc dù ít phổ biến hơn các đơn vị SI như watt.
Bảng chuyển đổi
Kcal/s chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên biệt như nhiệt động lực học và nhiệt lượng kế để định lượng tốc độ truyền năng lượng, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến truyền nhiệt và tiêu thụ năng lượng, mặc dù ít phổ biến hơn các đơn vị SI.
Ngựa Nước
Ngựa nước là một đơn vị công suất dùng để đo tốc độ dòng chảy của nước hoặc truyền năng lượng, dựa trên công suất do dòng nước tạo ra.
công thức là
Ngựa nước bắt nguồn từ thế kỷ 19 như một cách để định lượng công suất của bánh xe nước và turbine, với giá trị của nó thường liên kết với năng lượng do dòng nước cụ thể tạo ra dưới các điều kiện nhất định.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, ngựa nước chủ yếu được sử dụng trong kỹ thuật thủy lực và ngành công nghiệp năng lượng nước để xác định công suất của turbine nước, máy bơm và các thiết bị thủy lực khác.