Chuyển đổi kilocalorie (IT)/giây thành foot pound-force/minute
sang các kilocalorie (IT)/giây [kcal/s] thành foot pound-force/minute [ft*lbf/min], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi foot pound-force/minute thành kilocalorie (IT)/giây.
đơn vị khác. Kilocalorie (It)/giây thành Foot Pound-Force/minute
1 kcal/s = 185281.559997451 ft*lbf/min
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kcal/s thành ft*lbf/min:
15 kcal/s = 15 × 185281.559997451 ft*lbf/min = 2779223.39996176 ft*lbf/min
Kilocalorie (It)/giây thành Foot Pound-Force/minute đơn vị cơ sở
kilocalorie (IT)/giây | foot pound-force/minute |
---|
Kilocalorie (It)/giây
Một kilocalorie trên giây (kcal/s) là đơn vị công suất thể hiện tốc độ truyền hoặc chuyển đổi năng lượng tính bằng kilocalorie mỗi giây.
công thức là
Kilocalorie, thường được sử dụng trong dinh dưỡng và nhiệt động lực học, đã trở thành đơn vị tiêu chuẩn đo lường năng lượng. Việc sử dụng nó trong các tính toán công suất, như kcal/s, xuất hiện trong các ngữ cảnh yêu cầu tốc độ truyền năng lượng, mặc dù ít phổ biến hơn các đơn vị SI như watt.
Bảng chuyển đổi
Kcal/s chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên biệt như nhiệt động lực học và nhiệt lượng kế để định lượng tốc độ truyền năng lượng, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến truyền nhiệt và tiêu thụ năng lượng, mặc dù ít phổ biến hơn các đơn vị SI.
Foot Pound-Force/minute
Foot pound-force mỗi phút (ft*lbf/min) là một đơn vị công suất thể hiện lượng công làm trong foot-pound trong vòng một phút.
công thức là
Đơn vị này đã được sử dụng chủ yếu trong kỹ thuật và các bối cảnh cơ khí để đo công suất, đặc biệt ở Hoa Kỳ, nơi các đơn vị imperial phổ biến. Nó bắt nguồn từ foot-pound-force như một thước đo công việc, kết hợp với thời gian để biểu thị công suất.
Bảng chuyển đổi
Foot pound-force mỗi phút vẫn được sử dụng trong một số lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệt ở Hoa Kỳ, để đo công suất trong các hệ thống cơ khí, động cơ và các ứng dụng liên quan đến mô-men xoắn, nơi các đơn vị imperial là tiêu chuẩn.