Chuyển đổi kilocalorie (IT)/giây thành pound-foot/giây

sang các kilocalorie (IT)/giây [kcal/s] thành pound-foot/giây [lbf*ft/s], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi pound-foot/giây thành kilocalorie (IT)/giây.




đơn vị khác. Kilocalorie (It)/giây thành Pound-Foot/giây

1 kcal/s = 3088.02520279363 lbf*ft/s

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kcal/s thành lbf*ft/s:
15 kcal/s = 15 × 3088.02520279363 lbf*ft/s = 46320.3780419045 lbf*ft/s


Kilocalorie (It)/giây thành Pound-Foot/giây đơn vị cơ sở

kilocalorie (IT)/giây pound-foot/giây

Kilocalorie (It)/giây

Một kilocalorie trên giây (kcal/s) là đơn vị công suất thể hiện tốc độ truyền hoặc chuyển đổi năng lượng tính bằng kilocalorie mỗi giây.

công thức là

Kilocalorie, thường được sử dụng trong dinh dưỡng và nhiệt động lực học, đã trở thành đơn vị tiêu chuẩn đo lường năng lượng. Việc sử dụng nó trong các tính toán công suất, như kcal/s, xuất hiện trong các ngữ cảnh yêu cầu tốc độ truyền năng lượng, mặc dù ít phổ biến hơn các đơn vị SI như watt.

Bảng chuyển đổi

Kcal/s chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên biệt như nhiệt động lực học và nhiệt lượng kế để định lượng tốc độ truyền năng lượng, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến truyền nhiệt và tiêu thụ năng lượng, mặc dù ít phổ biến hơn các đơn vị SI.


Pound-Foot/giây

Một pound-foot trên giây (lbf·ft/s) là một đơn vị công suất thể hiện tốc độ thực hiện công việc hoặc chuyển giao năng lượng, tương đương với một lực pound tác dụng qua một khoảng cách một foot mỗi giây.

công thức là

Pound-foot trên giây đã được sử dụng chủ yếu trong các bối cảnh kỹ thuật trong hệ Imperial để định lượng công suất, đặc biệt trong các ứng dụng cơ khí và ô tô, mặc dù ít phổ biến hơn các đơn vị khác như mã lực.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, pound-foot trên giây hiếm khi được sử dụng; nó chủ yếu được tham khảo trong dữ liệu lịch sử hoặc các tính toán kỹ thuật cụ thể liên quan đến các đơn vị Imperial, với đơn vị công suất tiêu chuẩn hơn là mã lực hoặc watt trong hệ SI.



Chuyển đổi kilocalorie (IT)/giây Thành Phổ biến Nguồn điện Chuyển đổi