Chuyển đổi gigawatt thành picowatt
sang các gigawatt [GW] thành picowatt [pW], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi picowatt thành gigawatt.
đơn vị khác. Gigawatt thành Picowatt
1 GW = 1e+21 pW
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 GW thành pW:
15 GW = 15 × 1e+21 pW = 1.5e+22 pW
Gigawatt thành Picowatt đơn vị cơ sở
gigawatt | picowatt |
---|
Gigawatt
Một gigawatt (GW) là đơn vị công suất bằng một tỷ watt, được sử dụng để đo lường sản lượng điện lớn hoặc tiêu thụ điện lớn.
công thức là
Gigawatt được giới thiệu như một phần của hệ mét để biểu thị các lượng công suất lớn, đặc biệt trong kỹ thuật điện và các dự án năng lượng, trở nên phổ biến rộng rãi vào thế kỷ 20 với sự phát triển của các nhà máy điện lớn và lưới điện quốc gia.
Bảng chuyển đổi
Gigawatt thường được sử dụng ngày nay để định lượng công suất của các nhà máy điện, sản xuất năng lượng và mức tiêu thụ điện quốc gia hoặc khu vực, đặc biệt trong các dự án năng lượng tái tạo và hạ tầng quy mô lớn.
Picowatt
Một picowatt (pW) là đơn vị công suất bằng một phần nghìn tỷ (10^-12) của một watt.
công thức là
Picowatt được giới thiệu như một phần của tiền tố SI để đo các lượng công suất cực nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ, sau khi chuẩn hóa watt như một đơn vị SI của công suất.
Bảng chuyển đổi
Picowatt được sử dụng trong các lĩnh vực như điện tử, vật lý và sinh học để định lượng mức công suất rất thấp, bao gồm trong đo cảm biến, vật lý lượng tử và các ứng dụng công nghệ nano.