Chuyển đổi gigawatt thành terawatt
sang các gigawatt [GW] thành terawatt [TW], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi terawatt thành gigawatt.
đơn vị khác. Gigawatt thành Terawatt
1 GW = 0.001 TW
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 GW thành TW:
15 GW = 15 × 0.001 TW = 0.015 TW
Gigawatt thành Terawatt đơn vị cơ sở
gigawatt | terawatt |
---|
Gigawatt
Một gigawatt (GW) là đơn vị công suất bằng một tỷ watt, được sử dụng để đo lường sản lượng điện lớn hoặc tiêu thụ điện lớn.
công thức là
Gigawatt được giới thiệu như một phần của hệ mét để biểu thị các lượng công suất lớn, đặc biệt trong kỹ thuật điện và các dự án năng lượng, trở nên phổ biến rộng rãi vào thế kỷ 20 với sự phát triển của các nhà máy điện lớn và lưới điện quốc gia.
Bảng chuyển đổi
Gigawatt thường được sử dụng ngày nay để định lượng công suất của các nhà máy điện, sản xuất năng lượng và mức tiêu thụ điện quốc gia hoặc khu vực, đặc biệt trong các dự án năng lượng tái tạo và hạ tầng quy mô lớn.
Terawatt
Một terawatt (TW) là đơn vị công suất bằng một nghìn tỷ watt (10^12 watt).
công thức là
Thuật ngữ 'terawatt' được giới thiệu như một phần của hệ mét để định lượng các mức công suất cực lớn, đặc biệt trong các lĩnh vực như vật lý thiên văn và sản xuất năng lượng, trở nên nổi bật vào thế kỷ 20 với những tiến bộ trong đo lường năng lượng và công suất quy mô lớn.
Bảng chuyển đổi
Terawatt được sử dụng để mô tả tổng công suất của các nguồn năng lượng quy mô lớn, chẳng hạn như tổng tiêu thụ năng lượng toàn cầu, bức xạ mặt trời nhận được bởi Trái đất, và các hiện tượng vật lý thiên văn.