Chuyển đổi gigawatt thành mã lực
sang các gigawatt [GW] thành mã lực [hp], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi mã lực thành gigawatt.
đơn vị khác. Gigawatt thành Mã Lực
1 GW = 1341021.8586563 hp
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 GW thành hp:
15 GW = 15 × 1341021.8586563 hp = 20115327.8798444 hp
Gigawatt thành Mã Lực đơn vị cơ sở
gigawatt | mã lực |
---|
Gigawatt
Một gigawatt (GW) là đơn vị công suất bằng một tỷ watt, được sử dụng để đo lường sản lượng điện lớn hoặc tiêu thụ điện lớn.
công thức là
Gigawatt được giới thiệu như một phần của hệ mét để biểu thị các lượng công suất lớn, đặc biệt trong kỹ thuật điện và các dự án năng lượng, trở nên phổ biến rộng rãi vào thế kỷ 20 với sự phát triển của các nhà máy điện lớn và lưới điện quốc gia.
Bảng chuyển đổi
Gigawatt thường được sử dụng ngày nay để định lượng công suất của các nhà máy điện, sản xuất năng lượng và mức tiêu thụ điện quốc gia hoặc khu vực, đặc biệt trong các dự án năng lượng tái tạo và hạ tầng quy mô lớn.
Mã Lực
Mã lực (hp) là một đơn vị đo công suất ban đầu được phát triển để so sánh công suất của động cơ và máy móc, thể hiện tốc độ thực hiện công việc hoặc chuyển đổi năng lượng.
công thức là
Thuật ngữ này được giới thiệu vào cuối thế kỷ 18 bởi James Watt để so sánh công suất của máy hơi nước với ngựa kéo. Nó trở thành một đơn vị tiêu chuẩn trong ngành kỹ thuật và ô tô, với định nghĩa của nó phát triển theo thời gian từ tiêu chuẩn cơ học sang tiêu chuẩn mét.
Bảng chuyển đổi
Mã lực được sử dụng rộng rãi ngày nay để đánh giá công suất của động cơ, máy móc và các thiết bị khác, đặc biệt trong ngành ô tô, hàng không vũ trụ và công nghiệp. Nó vẫn là một đơn vị phổ biến để thể hiện công suất động cơ ở nhiều quốc gia.