Chuyển đổi gigawatt thành kilojoule/phút
sang các gigawatt [GW] thành kilojoule/phút [kJ/min], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilojoule/phút thành gigawatt.
đơn vị khác. Gigawatt thành Kilojoule/phút
1 GW = 59999999.988 kJ/min
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 GW thành kJ/min:
15 GW = 15 × 59999999.988 kJ/min = 899999999.82 kJ/min
Gigawatt thành Kilojoule/phút đơn vị cơ sở
gigawatt | kilojoule/phút |
---|
Gigawatt
Một gigawatt (GW) là đơn vị công suất bằng một tỷ watt, được sử dụng để đo lường sản lượng điện lớn hoặc tiêu thụ điện lớn.
công thức là
Gigawatt được giới thiệu như một phần của hệ mét để biểu thị các lượng công suất lớn, đặc biệt trong kỹ thuật điện và các dự án năng lượng, trở nên phổ biến rộng rãi vào thế kỷ 20 với sự phát triển của các nhà máy điện lớn và lưới điện quốc gia.
Bảng chuyển đổi
Gigawatt thường được sử dụng ngày nay để định lượng công suất của các nhà máy điện, sản xuất năng lượng và mức tiêu thụ điện quốc gia hoặc khu vực, đặc biệt trong các dự án năng lượng tái tạo và hạ tầng quy mô lớn.
Kilojoule/phút
Một kilojoule trên phút (kJ/phút) là một đơn vị công suất thể hiện lượng năng lượng tính bằng kilojoule được truyền hoặc chuyển đổi mỗi phút.
công thức là
Kilojoule trên phút đã được sử dụng như một đơn vị công suất trong nhiều bối cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt trong các lĩnh vực đo tốc độ truyền năng lượng theo thời gian, mặc dù ít phổ biến hơn watt. Việc sử dụng của nó phù hợp với việc áp dụng hệ SI, trong đó năng lượng được đo bằng joule và công suất bằng watt.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, kilojoule trên phút chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn như dinh dưỡng, vật lý và kỹ thuật để biểu thị tốc độ truyền năng lượng, đặc biệt khi xử lý các lượng năng lượng lớn hơn theo thời gian, mặc dù watt vẫn là đơn vị SI tiêu chuẩn cho công suất.