Chuyển đổi foot pound-force/hour thành kilocalorie (IT)/giờ

sang các foot pound-force/hour [ft*lbf/h] thành kilocalorie (IT)/giờ [kcal/h], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilocalorie (IT)/giờ thành foot pound-force/hour.




đơn vị khác. Foot Pound-Force/hour thành Kilocalorie (It)/giờ

1 ft*lbf/h = 0.00032383147033534 kcal/h

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ft*lbf/h thành kcal/h:
15 ft*lbf/h = 15 × 0.00032383147033534 kcal/h = 0.00485747205503009 kcal/h


Foot Pound-Force/hour thành Kilocalorie (It)/giờ đơn vị cơ sở

foot pound-force/hour kilocalorie (IT)/giờ

Foot Pound-Force/hour

Foot pound-force mỗi giờ (ft*lbf/h) là một đơn vị công suất thể hiện lượng công làm trong foot-pound trong vòng một giờ.

công thức là

Foot pound-force là một đơn vị công hoặc năng lượng của đế chế, và việc sử dụng nó trong các đo lường công suất như ft*lbf/h đã phổ biến trong các lĩnh vực kỹ thuật tại Hoa Kỳ. Nó đã được sử dụng trong lịch sử trong các bối cảnh cơ khí và nhiệt động lực học trước khi áp dụng các đơn vị SI.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, ft*lbf/h chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng kỹ thuật cụ thể, chẳng hạn như đo lường các đầu ra công nhỏ trong các hệ thống cơ khí, mặc dù nó phần lớn đã được thay thế bằng các đơn vị SI như watt trong hầu hết các lĩnh vực khoa học và quốc tế.


Kilocalorie (It)/giờ

Kilocalorie mỗi giờ (kcal/h) là một đơn vị công suất thể hiện tốc độ chuyển hoặc chuyển đổi năng lượng tính bằng kilocalories mỗi giờ.

công thức là

Kilocalorie, thường được sử dụng trong dinh dưỡng và đo năng lượng, đã được chấp nhận như một đơn vị năng lượng. Việc sử dụng nó trong đo công suất, như kcal/h, xuất hiện trong các bối cảnh như tính toán công suất nhiệt và caloric, đặc biệt trong các lĩnh vực liên quan đến sưởi ấm và chuyển năng lượng.

Bảng chuyển đổi

kcal/h được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến công suất nhiệt, chẳng hạn như hệ thống sưởi, đo nhiệt lượng, và các tính toán chuyển năng lượng trong đó dòng năng lượng được biểu thị bằng kilocalories mỗi giờ.



Chuyển đổi foot pound-force/hour Thành Phổ biến Nguồn điện Chuyển đổi