Chuyển đổi foot pound-force/hour thành erg/giây

sang các foot pound-force/hour [ft*lbf/h] thành erg/giây [erg/s], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi erg/giây thành foot pound-force/hour.




đơn vị khác. Foot Pound-Force/hour thành Erg/giây

1 ft*lbf/h = 3766.16 erg/s

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ft*lbf/h thành erg/s:
15 ft*lbf/h = 15 × 3766.16 erg/s = 56492.4 erg/s


Foot Pound-Force/hour thành Erg/giây đơn vị cơ sở

foot pound-force/hour erg/giây

Foot Pound-Force/hour

Foot pound-force mỗi giờ (ft*lbf/h) là một đơn vị công suất thể hiện lượng công làm trong foot-pound trong vòng một giờ.

công thức là

Foot pound-force là một đơn vị công hoặc năng lượng của đế chế, và việc sử dụng nó trong các đo lường công suất như ft*lbf/h đã phổ biến trong các lĩnh vực kỹ thuật tại Hoa Kỳ. Nó đã được sử dụng trong lịch sử trong các bối cảnh cơ khí và nhiệt động lực học trước khi áp dụng các đơn vị SI.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, ft*lbf/h chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng kỹ thuật cụ thể, chẳng hạn như đo lường các đầu ra công nhỏ trong các hệ thống cơ khí, mặc dù nó phần lớn đã được thay thế bằng các đơn vị SI như watt trong hầu hết các lĩnh vực khoa học và quốc tế.


Erg/giây

Erg/giây (erg/s) là một đơn vị công suất thể hiện tốc độ truyền hoặc chuyển đổi năng lượng, trong đó một erg mỗi giây bằng với việc truyền một erg năng lượng mỗi giây.

công thức là

Erg là một đơn vị năng lượng cũ của hệ CGS (xentimét-gram-giây), được giới thiệu vào đầu thế kỷ 20 để tính toán khoa học. Erg/giây được sử dụng trong vật lý để định lượng công suất trong các bối cảnh hệ CGS phổ biến, đặc biệt trong thiên văn học và vật lý lý thuyết.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, erg/giây hiếm khi được sử dụng ngoài các lĩnh vực khoa học chuyên biệt; đơn vị SI watt (W) được ưa chuộng hơn để đo công suất. Tuy nhiên, erg/s vẫn có thể gặp trong dữ liệu lịch sử, thiên văn học hoặc khi làm việc với các phép tính dựa trên hệ CGS.



Chuyển đổi foot pound-force/hour Thành Phổ biến Nguồn điện Chuyển đổi