Chuyển đổi foot pound-force/hour thành kilocalorie (th)/giây

sang các foot pound-force/hour [ft*lbf/h] thành kilocalorie (th)/giây [kcal(th)/s], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilocalorie (th)/giây thành foot pound-force/hour.




đơn vị khác. Foot Pound-Force/hour thành Kilocalorie (Th)/giây

1 ft*lbf/h = 9.00133843212237e-08 kcal(th)/s

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ft*lbf/h thành kcal(th)/s:
15 ft*lbf/h = 15 × 9.00133843212237e-08 kcal(th)/s = 1.35020076481836e-06 kcal(th)/s


Foot Pound-Force/hour thành Kilocalorie (Th)/giây đơn vị cơ sở

foot pound-force/hour kilocalorie (th)/giây

Foot Pound-Force/hour

Foot pound-force mỗi giờ (ft*lbf/h) là một đơn vị công suất thể hiện lượng công làm trong foot-pound trong vòng một giờ.

công thức là

Foot pound-force là một đơn vị công hoặc năng lượng của đế chế, và việc sử dụng nó trong các đo lường công suất như ft*lbf/h đã phổ biến trong các lĩnh vực kỹ thuật tại Hoa Kỳ. Nó đã được sử dụng trong lịch sử trong các bối cảnh cơ khí và nhiệt động lực học trước khi áp dụng các đơn vị SI.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, ft*lbf/h chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng kỹ thuật cụ thể, chẳng hạn như đo lường các đầu ra công nhỏ trong các hệ thống cơ khí, mặc dù nó phần lớn đã được thay thế bằng các đơn vị SI như watt trong hầu hết các lĩnh vực khoa học và quốc tế.


Kilocalorie (Th)/giây

Một kilocalorie (th)/giây (kcal(th)/s) là một đơn vị công suất thể hiện tốc độ chuyển hoặc chuyển đổi năng lượng tính bằng kilocalorie mỗi giây.

công thức là

Kilocalorie (th) là một đơn vị năng lượng truyền thống chủ yếu được sử dụng trong dinh dưỡng và nhiệt động lực học, với 'th' chỉ định định nghĩa nhiệt hóa học. Việc sử dụng nó trong đo lường công suất, như kcal(th)/s, ít phổ biến hơn và chủ yếu dành cho các bối cảnh khoa học chuyên biệt.

Bảng chuyển đổi

Đơn vị kcal(th)/s hiếm khi được sử dụng trong thực hành hiện đại; công suất thường được biểu thị bằng watt. Khi được sử dụng, nó thường xuất hiện trong nghiên cứu khoa học liên quan đến tốc độ truyền năng lượng trong các quá trình nhiệt hóa học hoặc các ứng dụng kỹ thuật chuyên biệt.



Chuyển đổi foot pound-force/hour Thành Phổ biến Nguồn điện Chuyển đổi