Chuyển đổi foot pound-force/hour thành nanojoule/giây
sang các foot pound-force/hour [ft*lbf/h] thành nanojoule/giây [nJ/s], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi nanojoule/giây thành foot pound-force/hour.
đơn vị khác. Foot Pound-Force/hour thành Nanojoule/giây
1 ft*lbf/h = 376616 nJ/s
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ft*lbf/h thành nJ/s:
15 ft*lbf/h = 15 × 376616 nJ/s = 5649240 nJ/s
Foot Pound-Force/hour thành Nanojoule/giây đơn vị cơ sở
foot pound-force/hour | nanojoule/giây |
---|
Foot Pound-Force/hour
Foot pound-force mỗi giờ (ft*lbf/h) là một đơn vị công suất thể hiện lượng công làm trong foot-pound trong vòng một giờ.
công thức là
Foot pound-force là một đơn vị công hoặc năng lượng của đế chế, và việc sử dụng nó trong các đo lường công suất như ft*lbf/h đã phổ biến trong các lĩnh vực kỹ thuật tại Hoa Kỳ. Nó đã được sử dụng trong lịch sử trong các bối cảnh cơ khí và nhiệt động lực học trước khi áp dụng các đơn vị SI.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, ft*lbf/h chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng kỹ thuật cụ thể, chẳng hạn như đo lường các đầu ra công nhỏ trong các hệ thống cơ khí, mặc dù nó phần lớn đã được thay thế bằng các đơn vị SI như watt trong hầu hết các lĩnh vực khoa học và quốc tế.
Nanojoule/giây
Một nanojoule trên giây (nJ/s) là đơn vị công suất thể hiện việc truyền hoặc chuyển đổi một nanojoule năng lượng mỗi giây.
công thức là
Nanojoule trên giây được suy ra từ các đơn vị năng lượng (joule) và thời gian (giây) của SI, với 'nano' chỉ ra hệ số của 10^-9. Nó được sử dụng trong các ngữ cảnh yêu cầu đo lường công suất rất nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật.
Bảng chuyển đổi
nJ/s được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, công nghệ nano và các phép đo chuyển đổi năng lượng chính xác, nơi mức công suất cực thấp được liên quan, thường trong bối cảnh các hệ thống hoặc thí nghiệm ở quy mô nano.