Chuyển đổi foot pound-force/hour thành microwatt
sang các foot pound-force/hour [ft*lbf/h] thành microwatt [µW], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi microwatt thành foot pound-force/hour.
đơn vị khác. Foot Pound-Force/hour thành Microwatt
1 ft*lbf/h = 376.616 µW
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ft*lbf/h thành µW:
15 ft*lbf/h = 15 × 376.616 µW = 5649.24 µW
Foot Pound-Force/hour thành Microwatt đơn vị cơ sở
foot pound-force/hour | microwatt |
---|
Foot Pound-Force/hour
Foot pound-force mỗi giờ (ft*lbf/h) là một đơn vị công suất thể hiện lượng công làm trong foot-pound trong vòng một giờ.
công thức là
Foot pound-force là một đơn vị công hoặc năng lượng của đế chế, và việc sử dụng nó trong các đo lường công suất như ft*lbf/h đã phổ biến trong các lĩnh vực kỹ thuật tại Hoa Kỳ. Nó đã được sử dụng trong lịch sử trong các bối cảnh cơ khí và nhiệt động lực học trước khi áp dụng các đơn vị SI.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, ft*lbf/h chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng kỹ thuật cụ thể, chẳng hạn như đo lường các đầu ra công nhỏ trong các hệ thống cơ khí, mặc dù nó phần lớn đã được thay thế bằng các đơn vị SI như watt trong hầu hết các lĩnh vực khoa học và quốc tế.
Microwatt
Một microwatt (µW) là đơn vị công suất bằng một phần triệu của một watt, được sử dụng để đo lượng công suất rất nhỏ.
công thức là
Microwatt đã được giới thiệu như một phần của nỗ lực của hệ mét để cung cấp các đơn vị tiêu chuẩn cho các lượng nhỏ công suất, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ, và trở nên nổi bật khi áp dụng Hệ thống Đơn vị Quốc tế (SI).
Bảng chuyển đổi
Microwatt được sử dụng trong các lĩnh vực như điện tử, viễn thông và kỹ thuật y sinh để định lượng mức công suất thấp trong các thiết bị, cảm biến và mạch.