Chuyển đổi pound-foot/phút thành vi mô jun/giây
sang các pound-foot/phút [lbf*ft/phút] thành vi mô jun/giây [µJ/s], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi vi mô jun/giây thành pound-foot/phút.
đơn vị khác. Pound-Foot/phút thành Vi Mô Jun/giây
1 lbf*ft/phút = 22596.96 µJ/s
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 lbf*ft/phút thành µJ/s:
15 lbf*ft/phút = 15 × 22596.96 µJ/s = 338954.4 µJ/s
Pound-Foot/phút thành Vi Mô Jun/giây đơn vị cơ sở
pound-foot/phút | vi mô jun/giây |
---|
Pound-Foot/phút
Pound-foot trên phút (lbf·ft/phút) là một đơn vị công suất thể hiện tốc độ thực hiện công việc hoặc chuyển giao năng lượng, cụ thể là lượng công việc tính bằng pound-feet thực hiện trong mỗi phút.
công thức là
Pound-foot trên phút đã được sử dụng trong lịch sử trong các lĩnh vực kỹ thuật và cơ khí để đo công suất, đặc biệt trong các hệ thống sử dụng đơn vị imperial. Nó được suy ra từ đơn vị foot-pound của công việc, chia cho thời gian tính bằng phút, phù hợp với các phương pháp kỹ thuật truyền thống của Anh.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, pound-foot trên phút chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật đặc thù, như cơ khí và công nghiệp ô tô, để đo công suất liên quan đến mô-men xoắn, mặc dù ít phổ biến hơn các đơn vị SI như watt hoặc mã lực.
Vi Mô Jun/giây
Vi mô jun trên giây (µJ/s) là đơn vị công suất thể hiện tốc độ truyền hoặc chuyển đổi năng lượng, trong đó một vi mô jun bằng 10^-6 jun, truyền trong một giây.
công thức là
Vi mô jun trên giây bắt nguồn từ nhu cầu đo các mức công suất rất nhỏ trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt trong các lĩnh vực như điện tử và công nghệ nano, như một đơn vị giảm thiểu của watt (jun trên giây).
Bảng chuyển đổi
Nó được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu đo chính xác các mức công suất thấp, chẳng hạn như trong hệ thống vi cơ điện tử (MEMS), công nghệ cảm biến, và nghiên cứu liên quan đến truyền năng lượng nhỏ.