Chuyển đổi pound-foot/phút thành tấn (làm lạnh)
sang các pound-foot/phút [lbf*ft/phút] thành tấn (làm lạnh) [ton], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi tấn (làm lạnh) thành pound-foot/phút.
đơn vị khác. Pound-Foot/phút thành Tấn (Làm Lạnh)
1 lbf*ft/phút = 6.42533567028639e-06 ton
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 lbf*ft/phút thành ton:
15 lbf*ft/phút = 15 × 6.42533567028639e-06 ton = 9.63800350542959e-05 ton
Pound-Foot/phút thành Tấn (Làm Lạnh) đơn vị cơ sở
pound-foot/phút | tấn (làm lạnh) |
---|
Pound-Foot/phút
Pound-foot trên phút (lbf·ft/phút) là một đơn vị công suất thể hiện tốc độ thực hiện công việc hoặc chuyển giao năng lượng, cụ thể là lượng công việc tính bằng pound-feet thực hiện trong mỗi phút.
công thức là
Pound-foot trên phút đã được sử dụng trong lịch sử trong các lĩnh vực kỹ thuật và cơ khí để đo công suất, đặc biệt trong các hệ thống sử dụng đơn vị imperial. Nó được suy ra từ đơn vị foot-pound của công việc, chia cho thời gian tính bằng phút, phù hợp với các phương pháp kỹ thuật truyền thống của Anh.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, pound-foot trên phút chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật đặc thù, như cơ khí và công nghiệp ô tô, để đo công suất liên quan đến mô-men xoắn, mặc dù ít phổ biến hơn các đơn vị SI như watt hoặc mã lực.
Tấn (Làm Lạnh)
Một tấn làm lạnh là một đơn vị công suất dùng để mô tả khả năng làm mát của hệ thống điều hòa không khí và làm lạnh, tương đương với lượng nhiệt loại bỏ của một tấn đá tan chảy trong 24 giờ.
công thức là
Tấn làm lạnh bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 như một biện pháp thực tế để đo khả năng làm mát, dựa trên lượng nhiệt cần để tan chảy một tấn đá trong vòng 24 giờ, khoảng 12.000 BTU mỗi giờ.
Bảng chuyển đổi
Nó chủ yếu được sử dụng trong ngành HVAC và làm lạnh để xác định khả năng làm mát của các thiết bị điều hòa không khí và máy làm lạnh, với 1 tấn làm lạnh bằng 12.000 BTU/h hoặc khoảng 3,517 kilowatt.