Chuyển đổi pound-foot/giờ thành kilovolt ampere
sang các pound-foot/giờ [lbf*ft/h] thành kilovolt ampere [kV*A], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilovolt ampere thành pound-foot/giờ.
đơn vị khác. Pound-Foot/giờ thành Kilovolt Ampere
1 lbf*ft/h = 3.76616e-07 kV*A
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 lbf*ft/h thành kV*A:
15 lbf*ft/h = 15 × 3.76616e-07 kV*A = 5.64924e-06 kV*A
Pound-Foot/giờ thành Kilovolt Ampere đơn vị cơ sở
pound-foot/giờ | kilovolt ampere |
---|
Pound-Foot/giờ
Pound-foot mỗi giờ (lbf·ft/h) là một đơn vị công suất thể hiện lượng công việc thực hiện trong foot-pound mỗi giờ, thường được sử dụng trong kỹ thuật để đo công suất đầu ra hoặc tiêu thụ.
công thức là
Pound-foot mỗi giờ bắt nguồn từ hệ thống đơn vị imperial, chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ, để định lượng công suất trong các lĩnh vực cơ khí và kỹ thuật. Việc sử dụng đã giảm đi khi áp dụng hệ SI nhưng vẫn còn phù hợp trong một số ngành công nghiệp.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, pound-foot mỗi giờ chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật nhất định, như kỹ thuật cơ khí và hàng không vũ trụ, để đo công suất trong các hệ thống sử dụng đơn vị imperial. Nó cũng được sử dụng trong dữ liệu lịch sử và hệ thống kế thừa.
Kilovolt Ampere
Một kilovolt ampere (kV·A) là đơn vị công suất biểu kiến trong mạch điện, bằng 1.000 volt-ampere, thể hiện tích của điện áp theo kilovolt và dòng điện theo ampe.
công thức là
Kilovolt ampere xuất hiện như một đơn vị tiêu chuẩn để đo công suất biểu kiến trong kỹ thuật điện, đặc biệt với việc áp dụng hệ SI, để định lượng khả năng của thiết bị điện như biến áp và máy phát điện.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, kilovolt ampere được sử dụng rộng rãi trong hệ thống điện để xác định công suất của các thiết bị điện, đặc biệt trong bối cảnh của biến áp, máy phát điện và hệ thống phân phối điện, hỗ trợ thiết kế và phân tích mạng điện.