Chuyển đổi pound-foot/giờ thành jun/giây
sang các pound-foot/giờ [lbf*ft/h] thành jun/giây [J/s], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi jun/giây thành pound-foot/giờ.
đơn vị khác. Pound-Foot/giờ thành Jun/giây
1 lbf*ft/h = 0.000376616 J/s
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 lbf*ft/h thành J/s:
15 lbf*ft/h = 15 × 0.000376616 J/s = 0.00564924 J/s
Pound-Foot/giờ thành Jun/giây đơn vị cơ sở
pound-foot/giờ | jun/giây |
---|
Pound-Foot/giờ
Pound-foot mỗi giờ (lbf·ft/h) là một đơn vị công suất thể hiện lượng công việc thực hiện trong foot-pound mỗi giờ, thường được sử dụng trong kỹ thuật để đo công suất đầu ra hoặc tiêu thụ.
công thức là
Pound-foot mỗi giờ bắt nguồn từ hệ thống đơn vị imperial, chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ, để định lượng công suất trong các lĩnh vực cơ khí và kỹ thuật. Việc sử dụng đã giảm đi khi áp dụng hệ SI nhưng vẫn còn phù hợp trong một số ngành công nghiệp.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, pound-foot mỗi giờ chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật nhất định, như kỹ thuật cơ khí và hàng không vũ trụ, để đo công suất trong các hệ thống sử dụng đơn vị imperial. Nó cũng được sử dụng trong dữ liệu lịch sử và hệ thống kế thừa.
Jun/giây
Joule trên giây (J/s) là đơn vị của công suất thể hiện tốc độ truyền hoặc chuyển đổi năng lượng, tương đương với một watt.
công thức là
Joule trên giây đã được sử dụng như một thước đo công suất kể từ khi hệ SI được áp dụng, trong đó watt (W) trở thành đơn vị tiêu chuẩn của công suất, với 1 J/s = 1 W.
Bảng chuyển đổi
J/s chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để định lượng công suất, đặc biệt trong vật lý và kỹ thuật điện, thường thay thế cho watt.