Chuyển đổi pound-foot/giờ thành attojoule/giây
sang các pound-foot/giờ [lbf*ft/h] thành attojoule/giây [aJ/s], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi attojoule/giây thành pound-foot/giờ.
đơn vị khác. Pound-Foot/giờ thành Attojoule/giây
1 lbf*ft/h = 376616000000000 aJ/s
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 lbf*ft/h thành aJ/s:
15 lbf*ft/h = 15 × 376616000000000 aJ/s = 5.64924e+15 aJ/s
Pound-Foot/giờ thành Attojoule/giây đơn vị cơ sở
pound-foot/giờ | attojoule/giây |
---|
Pound-Foot/giờ
Pound-foot mỗi giờ (lbf·ft/h) là một đơn vị công suất thể hiện lượng công việc thực hiện trong foot-pound mỗi giờ, thường được sử dụng trong kỹ thuật để đo công suất đầu ra hoặc tiêu thụ.
công thức là
Pound-foot mỗi giờ bắt nguồn từ hệ thống đơn vị imperial, chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ, để định lượng công suất trong các lĩnh vực cơ khí và kỹ thuật. Việc sử dụng đã giảm đi khi áp dụng hệ SI nhưng vẫn còn phù hợp trong một số ngành công nghiệp.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, pound-foot mỗi giờ chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật nhất định, như kỹ thuật cơ khí và hàng không vũ trụ, để đo công suất trong các hệ thống sử dụng đơn vị imperial. Nó cũng được sử dụng trong dữ liệu lịch sử và hệ thống kế thừa.
Attojoule/giây
Một attojoule trên giây (aJ/s) là đơn vị công suất thể hiện tốc độ truyền hoặc chuyển đổi năng lượng của một attojoule (10^-18 joules) mỗi giây.
công thức là
Attojoule là tiền tố SI tương đối mới được giới thiệu để đo lượng năng lượng cực kỳ nhỏ, và việc sử dụng nó trong các đơn vị công suất như aJ/s đã xuất hiện cùng với sự tiến bộ trong công nghệ nano và vật lý lượng tử, mặc dù nó vẫn là một đơn vị chuyên biệt với lịch sử sử dụng hạn chế.
Bảng chuyển đổi
aJ/s được sử dụng trong nghiên cứu khoa học liên quan đến các phép đo công suất cực kỳ thấp, chẳng hạn như trong vật lý lượng tử, công nghệ nano, và các nghiên cứu truyền năng lượng ở quy mô nguyên tử hoặc phân tử.