Chuyển đổi Btu (IT)/giây thành pound-foot/phút
sang các Btu (IT)/giây [Btu/s] thành pound-foot/phút [lbf*ft/phút], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi pound-foot/phút thành Btu (IT)/giây.
đơn vị khác. Btu (It)/giây thành Pound-Foot/phút
1 Btu/s = 46690.1676154669 lbf*ft/phút
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Btu/s thành lbf*ft/phút:
15 Btu/s = 15 × 46690.1676154669 lbf*ft/phút = 700352.514232003 lbf*ft/phút
Btu (It)/giây thành Pound-Foot/phút đơn vị cơ sở
Btu (IT)/giây | pound-foot/phút |
---|
Btu (It)/giây
Btu mỗi giây (Btu/s) là một đơn vị công suất thể hiện tốc độ truyền hoặc chuyển đổi năng lượng, trong đó một đơn vị nhiệt lượng Anh (Btu) được truyền hoặc chuyển đổi mỗi giây.
công thức là
Btu (đơn vị nhiệt lượng Anh) đã được sử dụng trong lịch sử để đo năng lượng, đặc biệt trong ngành công nghiệp sưởi ấm và làm mát. Việc sử dụng Btu mỗi giây như một đơn vị công suất xuất hiện để định lượng tốc độ truyền năng lượng trong kỹ thuật và các bối cảnh khoa học, phù hợp với việc áp dụng rộng rãi của Btu trong đo lường năng lượng.
Bảng chuyển đổi
Btu/s chủ yếu được sử dụng trong kỹ thuật và ngành năng lượng để xác định mức công suất, chẳng hạn trong hệ thống sưởi ấm, làm mát và truyền năng lượng, mặc dù ít phổ biến hơn so với các đơn vị SI như watt.
Pound-Foot/phút
Pound-foot trên phút (lbf·ft/phút) là một đơn vị công suất thể hiện tốc độ thực hiện công việc hoặc chuyển giao năng lượng, cụ thể là lượng công việc tính bằng pound-feet thực hiện trong mỗi phút.
công thức là
Pound-foot trên phút đã được sử dụng trong lịch sử trong các lĩnh vực kỹ thuật và cơ khí để đo công suất, đặc biệt trong các hệ thống sử dụng đơn vị imperial. Nó được suy ra từ đơn vị foot-pound của công việc, chia cho thời gian tính bằng phút, phù hợp với các phương pháp kỹ thuật truyền thống của Anh.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, pound-foot trên phút chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật đặc thù, như cơ khí và công nghiệp ô tô, để đo công suất liên quan đến mô-men xoắn, mặc dù ít phổ biến hơn các đơn vị SI như watt hoặc mã lực.