Chuyển đổi Btu (IT)/giây thành kilocalorie (IT)/giờ

sang các Btu (IT)/giây [Btu/s] thành kilocalorie (IT)/giờ [kcal/h], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilocalorie (IT)/giờ thành Btu (IT)/giây.




đơn vị khác. Btu (It)/giây thành Kilocalorie (It)/giờ

1 Btu/s = 907.184737747205 kcal/h

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Btu/s thành kcal/h:
15 Btu/s = 15 × 907.184737747205 kcal/h = 13607.7710662081 kcal/h


Btu (It)/giây thành Kilocalorie (It)/giờ đơn vị cơ sở

Btu (IT)/giây kilocalorie (IT)/giờ

Btu (It)/giây

Btu mỗi giây (Btu/s) là một đơn vị công suất thể hiện tốc độ truyền hoặc chuyển đổi năng lượng, trong đó một đơn vị nhiệt lượng Anh (Btu) được truyền hoặc chuyển đổi mỗi giây.

công thức là

Btu (đơn vị nhiệt lượng Anh) đã được sử dụng trong lịch sử để đo năng lượng, đặc biệt trong ngành công nghiệp sưởi ấm và làm mát. Việc sử dụng Btu mỗi giây như một đơn vị công suất xuất hiện để định lượng tốc độ truyền năng lượng trong kỹ thuật và các bối cảnh khoa học, phù hợp với việc áp dụng rộng rãi của Btu trong đo lường năng lượng.

Bảng chuyển đổi

Btu/s chủ yếu được sử dụng trong kỹ thuật và ngành năng lượng để xác định mức công suất, chẳng hạn trong hệ thống sưởi ấm, làm mát và truyền năng lượng, mặc dù ít phổ biến hơn so với các đơn vị SI như watt.


Kilocalorie (It)/giờ

Kilocalorie mỗi giờ (kcal/h) là một đơn vị công suất thể hiện tốc độ chuyển hoặc chuyển đổi năng lượng tính bằng kilocalories mỗi giờ.

công thức là

Kilocalorie, thường được sử dụng trong dinh dưỡng và đo năng lượng, đã được chấp nhận như một đơn vị năng lượng. Việc sử dụng nó trong đo công suất, như kcal/h, xuất hiện trong các bối cảnh như tính toán công suất nhiệt và caloric, đặc biệt trong các lĩnh vực liên quan đến sưởi ấm và chuyển năng lượng.

Bảng chuyển đổi

kcal/h được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến công suất nhiệt, chẳng hạn như hệ thống sưởi, đo nhiệt lượng, và các tính toán chuyển năng lượng trong đó dòng năng lượng được biểu thị bằng kilocalories mỗi giờ.



Chuyển đổi Btu (IT)/giây Thành Phổ biến Nguồn điện Chuyển đổi