Chuyển đổi Btu (IT)/giây thành pound-foot/giây
sang các Btu (IT)/giây [Btu/s] thành pound-foot/giây [lbf*ft/s], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi pound-foot/giây thành Btu (IT)/giây.
đơn vị khác. Btu (It)/giây thành Pound-Foot/giây
1 Btu/s = 778.169259375862 lbf*ft/s
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Btu/s thành lbf*ft/s:
15 Btu/s = 15 × 778.169259375862 lbf*ft/s = 11672.5388906379 lbf*ft/s
Btu (It)/giây thành Pound-Foot/giây đơn vị cơ sở
Btu (IT)/giây | pound-foot/giây |
---|
Btu (It)/giây
Btu mỗi giây (Btu/s) là một đơn vị công suất thể hiện tốc độ truyền hoặc chuyển đổi năng lượng, trong đó một đơn vị nhiệt lượng Anh (Btu) được truyền hoặc chuyển đổi mỗi giây.
công thức là
Btu (đơn vị nhiệt lượng Anh) đã được sử dụng trong lịch sử để đo năng lượng, đặc biệt trong ngành công nghiệp sưởi ấm và làm mát. Việc sử dụng Btu mỗi giây như một đơn vị công suất xuất hiện để định lượng tốc độ truyền năng lượng trong kỹ thuật và các bối cảnh khoa học, phù hợp với việc áp dụng rộng rãi của Btu trong đo lường năng lượng.
Bảng chuyển đổi
Btu/s chủ yếu được sử dụng trong kỹ thuật và ngành năng lượng để xác định mức công suất, chẳng hạn trong hệ thống sưởi ấm, làm mát và truyền năng lượng, mặc dù ít phổ biến hơn so với các đơn vị SI như watt.
Pound-Foot/giây
Một pound-foot trên giây (lbf·ft/s) là một đơn vị công suất thể hiện tốc độ thực hiện công việc hoặc chuyển giao năng lượng, tương đương với một lực pound tác dụng qua một khoảng cách một foot mỗi giây.
công thức là
Pound-foot trên giây đã được sử dụng chủ yếu trong các bối cảnh kỹ thuật trong hệ Imperial để định lượng công suất, đặc biệt trong các ứng dụng cơ khí và ô tô, mặc dù ít phổ biến hơn các đơn vị khác như mã lực.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, pound-foot trên giây hiếm khi được sử dụng; nó chủ yếu được tham khảo trong dữ liệu lịch sử hoặc các tính toán kỹ thuật cụ thể liên quan đến các đơn vị Imperial, với đơn vị công suất tiêu chuẩn hơn là mã lực hoặc watt trong hệ SI.