Chuyển đổi watt-giây thành kiloelectron-volt
sang các watt-giây [W*s] thành kiloelectron-volt [keV], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kiloelectron-volt thành watt-giây.
đơn vị khác. Watt-Giây thành Kiloelectron-Volt
1 W*s = 6.24150907446076e+15 keV
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 W*s thành keV:
15 W*s = 15 × 6.24150907446076e+15 keV = 9.36226361169114e+16 keV
Watt-Giây thành Kiloelectron-Volt đơn vị cơ sở
watt-giây | kiloelectron-volt |
---|
Watt-Giây
Một watt-giây (W·s) là đơn vị năng lượng tương đương với một jun, thể hiện lượng năng lượng được chuyển hoặc biến đổi khi một watt công suất được áp dụng trong một giây.
công thức là
Watt-giây bắt nguồn từ hệ thống đơn vị SI, trong đó watt (W) là đơn vị công suất dẫn xuất của SI, và giây (s) là đơn vị cơ bản của thời gian. Nó đã được sử dụng trong vật lý và kỹ thuật để định lượng năng lượng, đặc biệt trong các bối cảnh năng lượng chuyển đổi xảy ra trong thời gian ngắn.
Bảng chuyển đổi
Watt-giây chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để đo lượng năng lượng nhỏ, chẳng hạn trong các hệ thống điện và cơ khí. Nó thường được thay thế bằng jun trong các ứng dụng hiện đại nhưng vẫn là một đơn vị được công nhận trong danh mục bộ chuyển đổi năng lượng.
Kiloelectron-Volt
Một kiloelectron-volt (keV) là đơn vị năng lượng bằng 1.000 electron-volt, thường được sử dụng trong vật lý nguyên tử và hạt nhân để đo lượng năng lượng nhỏ.
công thức là
Electron-volt được giới thiệu vào đầu thế kỷ 20 như một đơn vị tiện lợi để biểu diễn năng lượng ở quy mô nguyên tử, với tiền tố 'kilo' được thêm vào sau này để chỉ 1.000 electron-volt, đặc biệt trong vật lý năng lượng cao và vật lý thiên văn.
Bảng chuyển đổi
KeV được sử dụng rộng rãi ngày nay trong các lĩnh vực như quang phổ tia X, vật lý thiên văn và vật lý hạt để định lượng năng lượng của các hạt, photon và quá trình hạt nhân.