Chuyển đổi watt-giờ thành dyne centimeter
sang các watt-giờ [W*h] thành dyne centimeter [dyn*cm], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dyne centimeter thành watt-giờ.
đơn vị khác. Watt-Giờ thành Dyne Centimeter
1 W*h = 36000000000 dyn*cm
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 W*h thành dyn*cm:
15 W*h = 15 × 36000000000 dyn*cm = 540000000000 dyn*cm
Watt-Giờ thành Dyne Centimeter đơn vị cơ sở
watt-giờ | dyne centimeter |
---|
Watt-Giờ
Một watt-giờ (W·h) là đơn vị năng lượng bằng với lượng năng lượng được truyền hoặc sử dụng khi một watt công suất duy trì trong một giờ.
công thức là
Watt-giờ được thiết lập như một đơn vị đo năng lượng thực tế với việc áp dụng Hệ thống Đơn vị Quốc tế (SI) và đã được sử dụng trong ngành điện và năng lượng để định lượng tiêu thụ và lưu trữ năng lượng kể từ thế kỷ 20.
Bảng chuyển đổi
Watt-giờ thường được sử dụng để đo tiêu thụ năng lượng điện trong các thiết bị gia dụng, pin và hệ thống lưu trữ năng lượng, cung cấp một đơn vị tiện lợi để tính hóa đơn, đánh giá công suất và quản lý năng lượng.
Dyne Centimeter
Một dyne centimet (dyn·cm) là đơn vị năng lượng hoặc công suất bằng với công làm khi một lực 1 dyne tác dụng qua một khoảng cách 1 centimet.
công thức là
Dyne centimet bắt nguồn từ hệ thống đơn vị centimet-gram-giây (CGS), thường được sử dụng trong vật lý trước khi áp dụng hệ SI, để đo lượng nhỏ năng lượng hoặc công suất.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, dyne centimet chủ yếu được sử dụng trong vật lý lý thuyết và các lĩnh vực chuyên biệt liên quan đến đơn vị CGS, nhưng phần lớn đã bị thay thế bằng jun trong hầu hết các ứng dụng thực tế.