Chuyển đổi therm (US) thành therm
sang các therm (US) [thm (US)] thành therm [thm], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi therm thành therm (US).
đơn vị khác. Therm (Us) thành Therm
1 thm (US) = 0.999761150119046 thm
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 thm (US) thành thm:
15 thm (US) = 15 × 0.999761150119046 thm = 14.9964172517857 thm
Therm (Us) thành Therm đơn vị cơ sở
therm (US) | therm |
---|
Therm (Us)
Therm (US) là một đơn vị năng lượng chủ yếu dùng để đo lượng khí tự nhiên tiêu thụ, tương đương với 100.000 đơn vị nhiệt của Anh (BTUs).
công thức là
Therm được giới thiệu vào đầu thế kỷ 20 như một đơn vị thực tế để tính phí khí tự nhiên, tiêu chuẩn hóa việc đo năng lượng tại Hoa Kỳ. Nó đã được chấp nhận rộng rãi trong ngành năng lượng cho việc sử dụng khí thương mại và dân dụng.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, therm (US) vẫn được sử dụng trong ngành khí tự nhiên để tính phí và tính toán năng lượng, mặc dù nó đã phần lớn được bổ sung bởi gigajoule và các đơn vị SI khác trong các bối cảnh khoa học.
Therm
Một therm là một đơn vị năng lượng chủ yếu dùng để đo lượng tiêu thụ khí tự nhiên, tương đương với 100.000 đơn vị nhiệt của Anh (BTUs).
công thức là
Therm được giới thiệu vào đầu thế kỷ 20 bởi Hiệp hội Khí Mỹ để tiêu chuẩn hóa việc tính hóa đơn và đo lường khí tự nhiên; nó đã được áp dụng rộng rãi ở Bắc Mỹ để tính toán năng lượng.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, therm vẫn được sử dụng trong ngành công nghiệp khí tự nhiên để lập hóa đơn và đo lường năng lượng, mặc dù các đơn vị khác như gigajoule và mét khối cũng phổ biến trên toàn cầu.