Chuyển đổi therm thành dyne centimeter
sang các therm [thm] thành dyne centimeter [dyn*cm], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dyne centimeter thành therm.
đơn vị khác. Therm thành Dyne Centimeter
1 thm = 1.055056e+15 dyn*cm
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 thm thành dyn*cm:
15 thm = 15 × 1.055056e+15 dyn*cm = 1.582584e+16 dyn*cm
Therm thành Dyne Centimeter đơn vị cơ sở
therm | dyne centimeter |
---|
Therm
Một therm là một đơn vị năng lượng chủ yếu dùng để đo lượng tiêu thụ khí tự nhiên, tương đương với 100.000 đơn vị nhiệt của Anh (BTUs).
công thức là
Therm được giới thiệu vào đầu thế kỷ 20 bởi Hiệp hội Khí Mỹ để tiêu chuẩn hóa việc tính hóa đơn và đo lường khí tự nhiên; nó đã được áp dụng rộng rãi ở Bắc Mỹ để tính toán năng lượng.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, therm vẫn được sử dụng trong ngành công nghiệp khí tự nhiên để lập hóa đơn và đo lường năng lượng, mặc dù các đơn vị khác như gigajoule và mét khối cũng phổ biến trên toàn cầu.
Dyne Centimeter
Một dyne centimet (dyn·cm) là đơn vị năng lượng hoặc công suất bằng với công làm khi một lực 1 dyne tác dụng qua một khoảng cách 1 centimet.
công thức là
Dyne centimet bắt nguồn từ hệ thống đơn vị centimet-gram-giây (CGS), thường được sử dụng trong vật lý trước khi áp dụng hệ SI, để đo lượng nhỏ năng lượng hoặc công suất.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, dyne centimet chủ yếu được sử dụng trong vật lý lý thuyết và các lĩnh vực chuyên biệt liên quan đến đơn vị CGS, nhưng phần lớn đã bị thay thế bằng jun trong hầu hết các ứng dụng thực tế.