Chuyển đổi megaelectron-volt thành dyne centimeter

sang các megaelectron-volt [MeV] thành dyne centimeter [dyn*cm], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dyne centimeter thành megaelectron-volt.




đơn vị khác. Megaelectron-Volt thành Dyne Centimeter

1 MeV = 1.602176634e-06 dyn*cm

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MeV thành dyn*cm:
15 MeV = 15 × 1.602176634e-06 dyn*cm = 2.403264951e-05 dyn*cm


Megaelectron-Volt thành Dyne Centimeter đơn vị cơ sở

megaelectron-volt dyne centimeter

Megaelectron-Volt

Một megaelectron-volt (MeV) là đơn vị năng lượng bằng một triệu electron-volt, thường được sử dụng trong vật lý hạt nhân và hạt để biểu thị năng lượng của các hạt.

công thức là

Megaelectron-volt được giới thiệu như một đơn vị tiện lợi để biểu thị các hạt năng lượng cao trong vật lý, đặc biệt sau khi phát triển các gia tốc hạt vào giữa thế kỷ 20, thay thế electron-volt cho các quy mô năng lượng lớn hơn.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, MeV được sử dụng rộng rãi trong vật lý hạt nhân, vật lý hạt và vật lý thiên văn để định lượng năng lượng của các hạt hạ nguyên tử, phản ứng hạt nhân và hiện tượng vũ trụ.


Dyne Centimeter

Một dyne centimet (dyn·cm) là đơn vị năng lượng hoặc công suất bằng với công làm khi một lực 1 dyne tác dụng qua một khoảng cách 1 centimet.

công thức là

Dyne centimet bắt nguồn từ hệ thống đơn vị centimet-gram-giây (CGS), thường được sử dụng trong vật lý trước khi áp dụng hệ SI, để đo lượng nhỏ năng lượng hoặc công suất.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, dyne centimet chủ yếu được sử dụng trong vật lý lý thuyết và các lĩnh vực chuyên biệt liên quan đến đơn vị CGS, nhưng phần lớn đã bị thay thế bằng jun trong hầu hết các ứng dụng thực tế.



Chuyển đổi megaelectron-volt Thành Phổ biến Năng lượng Chuyển đổi