Chuyển đổi giây kilowatt thành erg
sang các giây kilowatt [kW*s] thành erg [erg], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi erg thành giây kilowatt.
đơn vị khác. Giây Kilowatt thành Erg
1 kW*s = 10000000000 erg
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kW*s thành erg:
15 kW*s = 15 × 10000000000 erg = 150000000000 erg
Giây Kilowatt thành Erg đơn vị cơ sở
giây kilowatt | erg |
---|
Giây Kilowatt
Một giây kilowatt (kW·s) là đơn vị năng lượng bằng với năng lượng được truyền hoặc chuyển đổi khi công suất một kilowatt được áp dụng trong một giây.
công thức là
Giây kilowatt đã được sử dụng trong lịch sử trong vật lý và kỹ thuật để định lượng năng lượng, đặc biệt trong các bối cảnh mà công suất và thời gian liên quan, nhưng nó ít phổ biến hơn các đơn vị năng lượng khác như jun hoặc kilowatt-giờ.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, giây kilowatt chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn như kỹ thuật điện và tính toán năng lượng, thường để tiện lợi trong việc đo lường truyền năng lượng ngắn hạn, nhưng phần lớn đã bị thay thế bởi jun trong hầu hết các ứng dụng.
Erg
Erg là một đơn vị năng lượng trong hệ mét-gram-giây (CGS), được định nghĩa là lượng công thực hiện khi một lực 1 dyne dịch chuyển một vật thể 1 centimet.
công thức là
Erg được giới thiệu vào cuối thế kỷ 19 như một phần của hệ thống đơn vị CGS, chủ yếu được sử dụng trong vật lý để đo lượng năng lượng nhỏ trước khi áp dụng hệ SI.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, erg phần lớn đã lỗi thời và hiếm khi được sử dụng ngoài các bối cảnh khoa học cụ thể, với đơn vị SI joule là tiêu chuẩn để đo năng lượng. Nó vẫn còn phù hợp trong một số lĩnh vực như vật lý thiên văn và vật lý lý thuyết.