Chuyển đổi kilowatt-hour thành calo (dinh dưỡng)
sang các kilowatt-hour [kW*h] thành calo (dinh dưỡng) [Cal], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi calo (dinh dưỡng) thành kilowatt-hour.
đơn vị khác. Kilowatt-Hour thành Calo (Dinh Dưỡng)
1 kW*h = 859.845227858985 Cal
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kW*h thành Cal:
15 kW*h = 15 × 859.845227858985 Cal = 12897.6784178848 Cal
Kilowatt-Hour thành Calo (Dinh Dưỡng) đơn vị cơ sở
kilowatt-hour | calo (dinh dưỡng) |
---|
Kilowatt-Hour
Một kilowatt-giờ (kW·h) là đơn vị năng lượng bằng với lượng năng lượng truyền hoặc sử dụng khi công suất một kilowatt được duy trì trong một giờ.
công thức là
Kilowatt-giờ bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 với sự phát triển của các hệ thống điện năng, trở thành đơn vị tiêu chuẩn để đo lường tiêu thụ năng lượng điện và hóa đơn.
Bảng chuyển đổi
Nó được sử dụng rộng rãi ngày nay trong việc lập hóa đơn điện, giám sát tiêu thụ năng lượng, và trong các ứng dụng kỹ thuật và khoa học để định lượng tiêu thụ năng lượng điện.
Calo (Dinh Dưỡng)
Một calo (Cal) là đơn vị năng lượng dùng để đo lượng năng lượng cung cấp bởi thực phẩm và đồ uống, đặc biệt thể hiện lượng năng lượng cần để nâng nhiệt độ của một kilogram nước lên một độ Celsius.
công thức là
Calo lần đầu tiên được giới thiệu vào thế kỷ 19 như một đơn vị để định lượng năng lượng trong dinh dưỡng. Kể từ đó, nó đã trở thành một thước đo tiêu chuẩn trong các bối cảnh ăn kiêng và dinh dưỡng, mặc dù cộng đồng khoa học thường thích joule hơn như đơn vị năng lượng của SI.
Bảng chuyển đổi
Calories được sử dụng rộng rãi trong dinh dưỡng để định lượng hàm lượng năng lượng của thực phẩm và đồ uống, giúp người tiêu dùng quản lý lượng tiêu thụ và cân bằng năng lượng. Thuật ngữ 'Calorie' với chữ 'C' viết hoa thường đề cập đến kilocalories (kcal), tương đương với 1.000 calo nhỏ.