Chuyển đổi kilojoule thành dyne centimeter

sang các kilojoule [kJ] thành dyne centimeter [dyn*cm], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dyne centimeter thành kilojoule.




đơn vị khác. Kilojoule thành Dyne Centimeter

1 kJ = 10000000000 dyn*cm

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kJ thành dyn*cm:
15 kJ = 15 × 10000000000 dyn*cm = 150000000000 dyn*cm


Kilojoule thành Dyne Centimeter đơn vị cơ sở

kilojoule dyne centimeter

Kilojoule

Một kilojoule (kJ) là đơn vị năng lượng bằng 1.000 jun, được sử dụng để đo lượng chuyển đổi năng lượng hoặc công việc đã thực hiện.

công thức là

Kilojoule được giới thiệu như một phần của Hệ thống Đơn vị Quốc tế (SI) để cung cấp một thang đo tiện lợi cho việc đo năng lượng, đặc biệt trong các lĩnh vực như dinh dưỡng và vật lý, thay thế jun cho các lượng lớn hơn.

Bảng chuyển đổi

Kilojoule được sử dụng rộng rãi trong dinh dưỡng để thể hiện hàm lượng năng lượng thực phẩm, trong vật lý và kỹ thuật để đo chuyển đổi năng lượng, và trong nhiều ứng dụng khoa học và công nghiệp trong danh mục 'Năng lượng'.


Dyne Centimeter

Một dyne centimet (dyn·cm) là đơn vị năng lượng hoặc công suất bằng với công làm khi một lực 1 dyne tác dụng qua một khoảng cách 1 centimet.

công thức là

Dyne centimet bắt nguồn từ hệ thống đơn vị centimet-gram-giây (CGS), thường được sử dụng trong vật lý trước khi áp dụng hệ SI, để đo lượng nhỏ năng lượng hoặc công suất.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, dyne centimet chủ yếu được sử dụng trong vật lý lý thuyết và các lĩnh vực chuyên biệt liên quan đến đơn vị CGS, nhưng phần lớn đã bị thay thế bằng jun trong hầu hết các ứng dụng thực tế.



Chuyển đổi kilojoule Thành Phổ biến Năng lượng Chuyển đổi