Chuyển đổi joule thành erg
sang các joule [J] thành erg [erg], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi erg thành joule.
đơn vị khác. Joule thành Erg
1 J = 10000000 erg
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 J thành erg:
15 J = 15 × 10000000 erg = 150000000 erg
Joule thành Erg đơn vị cơ sở
joule | erg |
---|
Joule
Joule (J) là đơn vị SI của năng lượng, công và nhiệt, được định nghĩa là công thực hiện khi một lực 1 newton tác dụng qua một khoảng cách 1 mét.
công thức là
Joule được đặt theo tên của James Prescott Joule vào năm 1889 để tôn vinh công lao của ông trong lĩnh vực năng lượng và nhiệt động lực học. Nó được chấp nhận làm đơn vị năng lượng SI vào năm 1948.
Bảng chuyển đổi
Joule được sử dụng rộng rãi trong vật lý, kỹ thuật và các lĩnh vực hàng ngày để đo lượng năng lượng, công và nhiệt trong nhiều ứng dụng, bao gồm điện, cơ học và nhiệt động lực học.
Erg
Erg là một đơn vị năng lượng trong hệ mét-gram-giây (CGS), được định nghĩa là lượng công thực hiện khi một lực 1 dyne dịch chuyển một vật thể 1 centimet.
công thức là
Erg được giới thiệu vào cuối thế kỷ 19 như một phần của hệ thống đơn vị CGS, chủ yếu được sử dụng trong vật lý để đo lượng năng lượng nhỏ trước khi áp dụng hệ SI.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, erg phần lớn đã lỗi thời và hiếm khi được sử dụng ngoài các bối cảnh khoa học cụ thể, với đơn vị SI joule là tiêu chuẩn để đo năng lượng. Nó vẫn còn phù hợp trong một số lĩnh vực như vật lý thiên văn và vật lý lý thuyết.