Chuyển đổi giờ mã lực thành kilopond meter
sang các giờ mã lực [hp*h] thành kilopond meter [kp*m], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilopond meter thành giờ mã lực.
đơn vị khác. Giờ Mã Lực thành Kilopond Meter
1 hp*h = 273744.809899405 kp*m
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 hp*h thành kp*m:
15 hp*h = 15 × 273744.809899405 kp*m = 4106172.14849107 kp*m
Giờ Mã Lực thành Kilopond Meter đơn vị cơ sở
giờ mã lực | kilopond meter |
---|
Giờ Mã Lực
Một giờ mã lực (hp*h) là đơn vị năng lượng thể hiện lượng năng lượng tương đương với một mã lực duy trì trong một giờ.
công thức là
Giờ mã lực bắt nguồn từ đơn vị mã lực truyền thống được sử dụng để đo lượng công suất của động cơ, kết hợp với giờ để đo tiêu thụ hoặc sản xuất năng lượng theo thời gian. Nó đã được sử dụng chủ yếu trong kỹ thuật và ngành năng lượng để thể hiện việc sử dụng hoặc khả năng năng lượng.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, giờ mã lực hiếm khi được sử dụng trong các ứng dụng thực tế, đã phần lớn bị thay thế bởi jun và các đơn vị SI khác. Tuy nhiên, nó vẫn có thể được tham khảo trong dữ liệu lịch sử, hệ thống cũ hoặc các ngành công nghiệp cụ thể liên quan đến tiêu chuẩn đo lường cũ trong lĩnh vực năng lượng và cơ khí.
Kilopond Meter
Một mét kilopond (kp·m) là đơn vị mô-men xoắn hoặc mô-men lực, đại diện cho lực của một kilopond tác dụng tại một khoảng cách một mét từ điểm quay.
công thức là
Mét kilopond đã được sử dụng trong quá khứ trong hệ mét để đo lượng mô-men xoắn, đặc biệt trong các lĩnh vực cơ khí và kỹ thuật, trước khi áp dụng các đơn vị SI mới. Nó dựa trên kilopond, một đơn vị lực trọng lực tương đương với trọng lượng của một kilogram dưới trọng lực tiêu chuẩn.
Bảng chuyển đổi
Mét kilopond phần lớn đã lỗi thời và hiếm khi được sử dụng ngày nay. Mô-men xoắn hiện nay thường được đo bằng newton mét (N·m) trong hệ SI, là tiêu chuẩn trong các ứng dụng khoa học và kỹ thuật.