Chuyển đổi Năng lượng Hartree thành gram-force centimeter
sang các Năng lượng Hartree [Eh] thành gram-force centimeter [gf*cm], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi gram-force centimeter thành Năng lượng Hartree.
đơn vị khác. Năng Lượng Hartree thành Gram-Force Centimeter
1 Eh = 4.44570592404134e-14 gf*cm
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Eh thành gf*cm:
15 Eh = 15 × 4.44570592404134e-14 gf*cm = 6.66855888606201e-13 gf*cm
Năng Lượng Hartree thành Gram-Force Centimeter đơn vị cơ sở
Năng lượng Hartree | gram-force centimeter |
---|
Năng Lượng Hartree
Năng lượng Hartree (Eh) là một đơn vị năng lượng được sử dụng trong vật lý nguyên tử, đại diện cho tổng năng lượng của một electron trong nguyên tử hydro ở trạng thái cơ bản.
công thức là
Được đặt theo tên nhà vật lý học người Mỹ Douglas Hartree, năng lượng Hartree được giới thiệu vào đầu thế kỷ 20 như một đơn vị năng lượng nguyên tử cơ bản trong hệ thống các đơn vị nguyên tử, giúp thực hiện các phép tính trong cơ học lượng tử.
Bảng chuyển đổi
Năng lượng Hartree chủ yếu được sử dụng trong hóa học lý thuyết và tính toán, cũng như vật lý để biểu diễn năng lượng ở quy mô nguyên tử và phân tử, đặc biệt trong các tính toán hóa học lượng tử và nghiên cứu vật lý nguyên tử.
Gram-Force Centimeter
Gram-force centimeter (gf·cm) là một đơn vị mô-men xoắn hoặc lực tác dụng, thể hiện lực của một gram-force tác dụng tại một khoảng cách một centimet từ điểm quay.
công thức là
Gram-force centimeter bắt nguồn từ việc sử dụng gram-force như một đơn vị lực trong hệ thống centimet-gram-giây (CGS), chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật trước khi áp dụng các đơn vị SI.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, gram-force centimeter hiếm khi được sử dụng, phần lớn đã được thay thế bằng các đơn vị SI như niutơn mét (N·m) cho các phép đo mô-men, nhưng nó vẫn có thể xuất hiện trong các ứng dụng đặc biệt hoặc hệ thống cũ.