Chuyển đổi Btu (th) thành kilocalorie (th)

sang các Btu (th) [Btu (th)] thành kilocalorie (th) [kcal (th)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilocalorie (th) thành Btu (th).




đơn vị khác. Btu (Th) thành Kilocalorie (Th)

1 Btu (th) = 0.251995760038241 kcal (th)

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Btu (th) thành kcal (th):
15 Btu (th) = 15 × 0.251995760038241 kcal (th) = 3.77993640057361 kcal (th)


Btu (Th) thành Kilocalorie (Th) đơn vị cơ sở

Btu (th) kilocalorie (th)

Btu (Th)

Btu (th), hoặc đơn vị nhiệt của Anh (th), là một đơn vị năng lượng chủ yếu được sử dụng tại Hoa Kỳ để đo lượng nhiệt, tương đương với lượng nhiệt cần để nâng nhiệt độ của một pound nước lên một độ Fahrenheit.

công thức là

Btu (th) bắt nguồn từ đơn vị nhiệt của Anh, một đơn vị truyền thống của nhiệt trong hệ thống Đế quốc Anh, và đã được sử dụng trong lịch sử trong các ngành công nghiệp sưởi ấm, làm mát và năng lượng để định lượng nội dung năng lượng và truyền nhiệt.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Btu (th) chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực năng lượng, đặc biệt trong các hệ thống sưởi ấm và làm mát, hóa đơn khí tự nhiên, và đo lường nội dung năng lượng, đặc biệt trong Hoa Kỳ.


Kilocalorie (Th)

Một kilocalorie (kcal) là đơn vị năng lượng bằng 1.000 calo, thường được sử dụng để đo lượng năng lượng trong thực phẩm và đồ uống.

công thức là

Kilocalorie bắt nguồn từ thế kỷ 19 như một đơn vị để đo lượng nhiệt năng, đặc biệt trong dinh dưỡng và nhiệt động lực học. Nó đã được chấp nhận rộng rãi vào đầu thế kỷ 20 để đo năng lượng chế độ ăn uống.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, kilocalorie chủ yếu được sử dụng trong dinh dưỡng để thể hiện lượng năng lượng trong thực phẩm và đồ uống, mặc dù thường được gọi đơn giản là 'calo' trong ngôn ngữ hàng ngày.



Chuyển đổi Btu (th) Thành Phổ biến Năng lượng Chuyển đổi