Chuyển đổi Terabyte (10^12 bytes) thành Megabyte (10^6 bytes)
sang các Terabyte (10^12 bytes) [TB] thành Megabyte (10^6 bytes) [MB], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Megabyte (10^6 bytes) thành Terabyte (10^12 bytes).
đơn vị khác. Terabyte (10^12 Bytes) thành Megabyte (10^6 Bytes)
1 TB = 1000000 MB
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 TB thành MB:
15 TB = 15 × 1000000 MB = 15000000 MB
Terabyte (10^12 Bytes) thành Megabyte (10^6 Bytes) đơn vị cơ sở
Terabyte (10^12 bytes) | Megabyte (10^6 bytes) |
---|
Terabyte (10^12 Bytes)
Một terabyte (TB) là đơn vị thông tin kỹ thuật số bằng 10^12 byte, thường được sử dụng để đo dung lượng lưu trữ dữ liệu.
công thức là
Thuật ngữ 'terabyte' được giới thiệu vào những năm 1990 khi dung lượng lưu trữ tăng lên, sau khi áp dụng tiền tố nhị phân 'tera' từ hệ mét, mặc dù nó thường được sử dụng dưới dạng thập phân cho các thiết bị lưu trữ.
Bảng chuyển đổi
Các terabyte ngày nay được sử dụng rộng rãi để định lượng dung lượng lưu trữ dữ liệu trong ổ cứng, ổ đĩa thể rắn, trung tâm dữ liệu và dịch vụ lưu trữ đám mây, phản ánh dung lượng dữ liệu quy mô lớn.
Megabyte (10^6 Bytes)
Một megabyte (MB) là đơn vị thông tin kỹ thuật số bằng 1.000.000 byte (10^6 byte).
công thức là
Thuật ngữ 'megabyte' được giới thiệu vào những năm 1960 cùng với sự ra đời của bộ nhớ máy tính, ban đầu đại diện cho 1.048.576 byte (2^20), nhưng định nghĩa thập phân của 1.000.000 byte đã trở nên phổ biến trong bối cảnh lưu trữ dữ liệu và tiếp thị.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, megabyte được sử dụng để đo kích thước dữ liệu trong các bối cảnh như kích thước tệp, dung lượng lưu trữ và tốc độ truyền dữ liệu, với định nghĩa thập phân (10^6 byte) là tiêu chuẩn trong hầu hết các ứng dụng thương mại và tiếp thị.