Chuyển đổi Megabit thành Kilobyte (10^3 bytes)

sang các Megabit [Mb] thành Kilobyte (10^3 bytes) [KB], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Kilobyte (10^3 bytes) thành Megabit.




đơn vị khác. Megabit thành Kilobyte (10^3 Bytes)

1 Mb = 131.072 KB

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Mb thành KB:
15 Mb = 15 × 131.072 KB = 1966.08 KB


Megabit thành Kilobyte (10^3 Bytes) đơn vị cơ sở

Megabit Kilobyte (10^3 bytes)

Megabit

Một megabit (Mb) là đơn vị thông tin kỹ thuật số bằng với một triệu bit, thường được sử dụng để đo tốc độ truyền dữ liệu và băng thông mạng.

công thức là

Thuật ngữ 'megabit' xuất hiện cùng với sự phát triển của công nghệ truyền thông kỹ thuật số và lưu trữ dữ liệu vào cuối thế kỷ 20, trở thành tiêu chuẩn để mô tả tốc độ internet và tốc độ dữ liệu.

Bảng chuyển đổi

Megabit được sử dụng rộng rãi ngày nay để chỉ tốc độ kết nối internet, băng thông mạng và tốc độ truyền dữ liệu trong các lĩnh vực viễn thông và mạng lưới.


Kilobyte (10^3 Bytes)

Một kilobyte (KB) là đơn vị của thông tin kỹ thuật số bằng 1.000 byte, dựa trên hệ thập phân.

công thức là

Thuật ngữ 'kilobyte' bắt nguồn từ những ngày đầu của máy tính để biểu thị 1.000 byte, phù hợp với tiền tố SI 'kilo'. Theo thời gian, nó cũng đã được sử dụng để chỉ 1.024 byte trong một số ngữ cảnh, đặc biệt trong bộ nhớ máy tính, dẫn đến một số mơ hồ.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, 'kilobyte' thường đề cập đến 1.000 byte trong các bối cảnh lưu trữ và truyền dữ liệu, theo hệ thập phân. Tuy nhiên, trong bộ nhớ máy tính, nó thường được dùng để chỉ 1.024 byte, phản ánh hệ nhị phân.



Chuyển đổi Megabit Thành Phổ biến Lưu trữ dữ liệu Chuyển đổi