Chuyển đổi Megabit thành Gigabyte (10^9 bytes)

sang các Megabit [Mb] thành Gigabyte (10^9 bytes) [GB], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Gigabyte (10^9 bytes) thành Megabit.




đơn vị khác. Megabit thành Gigabyte (10^9 Bytes)

1 Mb = 0.000131072 GB

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Mb thành GB:
15 Mb = 15 × 0.000131072 GB = 0.00196608 GB


Megabit thành Gigabyte (10^9 Bytes) đơn vị cơ sở

Megabit Gigabyte (10^9 bytes)

Megabit

Một megabit (Mb) là đơn vị thông tin kỹ thuật số bằng với một triệu bit, thường được sử dụng để đo tốc độ truyền dữ liệu và băng thông mạng.

công thức là

Thuật ngữ 'megabit' xuất hiện cùng với sự phát triển của công nghệ truyền thông kỹ thuật số và lưu trữ dữ liệu vào cuối thế kỷ 20, trở thành tiêu chuẩn để mô tả tốc độ internet và tốc độ dữ liệu.

Bảng chuyển đổi

Megabit được sử dụng rộng rãi ngày nay để chỉ tốc độ kết nối internet, băng thông mạng và tốc độ truyền dữ liệu trong các lĩnh vực viễn thông và mạng lưới.


Gigabyte (10^9 Bytes)

Một gigabyte (GB) là đơn vị của thông tin kỹ thuật số bằng 1.000.000.000 byte (10^9 byte).

công thức là

Gigabyte đã được giới thiệu như một phần của hệ thống thập phân đo lường dữ liệu, phù hợp với tiền tố SI, để tiêu chuẩn hóa kích thước dữ liệu. Nó trở nên phổ biến rộng rãi với sự phát triển của các thiết bị lưu trữ kỹ thuật số vào cuối thế kỷ 20.

Bảng chuyển đổi

Gigabyte thường được sử dụng để đo dung lượng lưu trữ dữ liệu trong máy tính, điện thoại thông minh và các thiết bị kỹ thuật số khác, cũng như tốc độ truyền dữ liệu và kích thước tệp trong các ứng dụng khác nhau.



Chuyển đổi Megabit Thành Phổ biến Lưu trữ dữ liệu Chuyển đổi