Chuyển đổi Megabit thành Exabyte (10^18 bytes)

sang các Megabit [Mb] thành Exabyte (10^18 bytes) [EB], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Exabyte (10^18 bytes) thành Megabit.




đơn vị khác. Megabit thành Exabyte (10^18 Bytes)

1 Mb = 1.31072e-13 EB

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Mb thành EB:
15 Mb = 15 × 1.31072e-13 EB = 1.96608e-12 EB


Megabit thành Exabyte (10^18 Bytes) đơn vị cơ sở

Megabit Exabyte (10^18 bytes)

Megabit

Một megabit (Mb) là đơn vị thông tin kỹ thuật số bằng với một triệu bit, thường được sử dụng để đo tốc độ truyền dữ liệu và băng thông mạng.

công thức là

Thuật ngữ 'megabit' xuất hiện cùng với sự phát triển của công nghệ truyền thông kỹ thuật số và lưu trữ dữ liệu vào cuối thế kỷ 20, trở thành tiêu chuẩn để mô tả tốc độ internet và tốc độ dữ liệu.

Bảng chuyển đổi

Megabit được sử dụng rộng rãi ngày nay để chỉ tốc độ kết nối internet, băng thông mạng và tốc độ truyền dữ liệu trong các lĩnh vực viễn thông và mạng lưới.


Exabyte (10^18 Bytes)

Một exabyte (EB) là đơn vị của thông tin kỹ thuật số bằng 10^18 byte.

công thức là

Exabyte được giới thiệu như một phần của Hệ thống Đơn vị Quốc tế (SI) để biểu thị các lượng dữ liệu cực lớn, trở nên phù hợp hơn với sự phát triển của dữ liệu lớn và trung tâm dữ liệu vào đầu thế kỷ 21.

Bảng chuyển đổi

Exabyte được sử dụng để đo lường khả năng lưu trữ dữ liệu quy mô lớn, chẳng hạn như lưu lượng dữ liệu internet toàn cầu, trung tâm dữ liệu và hạ tầng lưu trữ đám mây.



Chuyển đổi Megabit Thành Phổ biến Lưu trữ dữ liệu Chuyển đổi