Chuyển đổi Gigabyte (10^9 bytes) thành Kilobyte

sang các Gigabyte (10^9 bytes) [GB] thành Kilobyte [kB], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Kilobyte thành Gigabyte (10^9 bytes).




đơn vị khác. Gigabyte (10^9 Bytes) thành Kilobyte

1 GB = 976562.5 kB

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 GB thành kB:
15 GB = 15 × 976562.5 kB = 14648437.5 kB


Gigabyte (10^9 Bytes) thành Kilobyte đơn vị cơ sở

Gigabyte (10^9 bytes) Kilobyte

Gigabyte (10^9 Bytes)

Một gigabyte (GB) là đơn vị của thông tin kỹ thuật số bằng 1.000.000.000 byte (10^9 byte).

công thức là

Gigabyte đã được giới thiệu như một phần của hệ thống thập phân đo lường dữ liệu, phù hợp với tiền tố SI, để tiêu chuẩn hóa kích thước dữ liệu. Nó trở nên phổ biến rộng rãi với sự phát triển của các thiết bị lưu trữ kỹ thuật số vào cuối thế kỷ 20.

Bảng chuyển đổi

Gigabyte thường được sử dụng để đo dung lượng lưu trữ dữ liệu trong máy tính, điện thoại thông minh và các thiết bị kỹ thuật số khác, cũng như tốc độ truyền dữ liệu và kích thước tệp trong các ứng dụng khác nhau.


Kilobyte

Một kilobyte (kB) là đơn vị thông tin kỹ thuật số bằng 1.000 byte trong hệ thập phân hoặc 1.024 byte trong hệ nhị phân.

công thức là

Thuật ngữ 'kilobyte' bắt nguồn từ những ngày đầu của máy tính để biểu thị kích thước dữ liệu, ban đầu dựa trên hệ nhị phân (1024 byte). Theo thời gian, đặc biệt với việc áp dụng hệ thập phân cho các thiết bị lưu trữ, định nghĩa đã chuyển sang 1.000 byte trong một số ngữ cảnh, dẫn đến một số sự mơ hồ.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, 'kilobyte' thường đề cập đến 1.000 byte trong tiếp thị thiết bị lưu trữ và truyền dữ liệu, trong khi trong máy tính và lập trình, nó thường vẫn biểu thị 1.024 byte. Ngữ cảnh thường làm rõ ý định.



Chuyển đổi Gigabyte (10^9 bytes) Thành Phổ biến Lưu trữ dữ liệu Chuyển đổi