Chuyển đổi Gigabyte (10^9 bytes) thành Exabyte
sang các Gigabyte (10^9 bytes) [GB] thành Exabyte [EB], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Exabyte thành Gigabyte (10^9 bytes).
đơn vị khác. Gigabyte (10^9 Bytes) thành Exabyte
1 GB = 8.67361737988404e-10 EB
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 GB thành EB:
15 GB = 15 × 8.67361737988404e-10 EB = 1.30104260698261e-08 EB
Gigabyte (10^9 Bytes) thành Exabyte đơn vị cơ sở
Gigabyte (10^9 bytes) | Exabyte |
---|
Gigabyte (10^9 Bytes)
Một gigabyte (GB) là đơn vị của thông tin kỹ thuật số bằng 1.000.000.000 byte (10^9 byte).
công thức là
Gigabyte đã được giới thiệu như một phần của hệ thống thập phân đo lường dữ liệu, phù hợp với tiền tố SI, để tiêu chuẩn hóa kích thước dữ liệu. Nó trở nên phổ biến rộng rãi với sự phát triển của các thiết bị lưu trữ kỹ thuật số vào cuối thế kỷ 20.
Bảng chuyển đổi
Gigabyte thường được sử dụng để đo dung lượng lưu trữ dữ liệu trong máy tính, điện thoại thông minh và các thiết bị kỹ thuật số khác, cũng như tốc độ truyền dữ liệu và kích thước tệp trong các ứng dụng khác nhau.
Exabyte
Một exabyte (EB) là đơn vị của thông tin kỹ thuật số bằng với một quintillion byte (10^18 byte).
công thức là
Exabyte đã được giới thiệu khi dung lượng lưu trữ dữ liệu tăng lên, đóng vai trò như một đơn vị quy mô lớn để đo lường lượng dữ liệu khổng lồ, đặc biệt trong các trung tâm dữ liệu và lưu trữ đám mây, trong cuối thế kỷ 20 và đầu thế kỷ 21.
Bảng chuyển đổi
Exabyte được sử dụng để định lượng lưu trữ dữ liệu quy mô lớn và truyền dữ liệu, chẳng hạn như lưu lượng internet toàn cầu, trung tâm dữ liệu và dung lượng lưu trữ đám mây trong hạ tầng kỹ thuật số hiện đại.