Chuyển đổi Bit thành Megabyte

sang các Bit [b] thành Megabyte [MB], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Megabyte thành Bit.




đơn vị khác. Bit thành Megabyte

1 b = 1.19209289550781e-07 MB

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 b thành MB:
15 b = 15 × 1.19209289550781e-07 MB = 1.78813934326172e-06 MB


Bit thành Megabyte đơn vị cơ sở

Bit Megabyte

Bit

Một bit là đơn vị cơ bản của thông tin trong tính toán và truyền thông kỹ thuật số, đại diện cho giá trị nhị phân 0 hoặc 1.

công thức là

Thuật ngữ 'bit' được đặt ra vào năm 1947 bởi John Tukey, xuất phát từ 'binary digit,' và trở nên phổ biến với sự phát triển của máy tính kỹ thuật số vào giữa thế kỷ 20.

Bảng chuyển đổi

Bits được sử dụng để đo tốc độ truyền dữ liệu, dung lượng lưu trữ và thông tin kỹ thuật số, thường kết hợp với các đơn vị lớn hơn như byte (B).


Megabyte

Một megabyte (MB) là đơn vị thông tin kỹ thuật số bằng 1.048.576 byte hoặc 10^6 byte theo ký hiệu thập phân, thường được sử dụng để đo dung lượng lưu trữ dữ liệu.

công thức là

Thuật ngữ 'megabyte' bắt nguồn từ những năm 1960 với sự ra đời của bộ nhớ máy tính và đo lường dữ liệu. Ban đầu, nó dựa trên các lũy thừa của hai (1.048.576 byte), nhưng vào cuối thế kỷ 20, nó cũng được sử dụng theo dạng thập phân (1.000.000 byte) để tiếp thị các thiết bị lưu trữ.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, megabyte được sử dụng để định lượng kích thước dữ liệu trong máy tính, chẳng hạn như kích thước tệp, dung lượng lưu trữ và tốc độ truyền dữ liệu. Định nghĩa nhị phân (1.048.576 byte) thường được sử dụng trong các ngữ cảnh máy tính, trong khi định nghĩa thập phân (1.000.000 byte) phổ biến trong tiếp thị và điện tử tiêu dùng.



Chuyển đổi Bit Thành Phổ biến Lưu trữ dữ liệu Chuyển đổi