Chuyển đổi Bit thành Exabyte
sang các Bit [b] thành Exabyte [EB], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Exabyte thành Bit.
đơn vị khác. Bit thành Exabyte
1 b = 1.0842021724855e-19 EB
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 b thành EB:
15 b = 15 × 1.0842021724855e-19 EB = 1.62630325872826e-18 EB
Bit thành Exabyte đơn vị cơ sở
Bit | Exabyte |
---|
Bit
Một bit là đơn vị cơ bản của thông tin trong tính toán và truyền thông kỹ thuật số, đại diện cho giá trị nhị phân 0 hoặc 1.
công thức là
Thuật ngữ 'bit' được đặt ra vào năm 1947 bởi John Tukey, xuất phát từ 'binary digit,' và trở nên phổ biến với sự phát triển của máy tính kỹ thuật số vào giữa thế kỷ 20.
Bảng chuyển đổi
Bits được sử dụng để đo tốc độ truyền dữ liệu, dung lượng lưu trữ và thông tin kỹ thuật số, thường kết hợp với các đơn vị lớn hơn như byte (B).
Exabyte
Một exabyte (EB) là đơn vị của thông tin kỹ thuật số bằng với một quintillion byte (10^18 byte).
công thức là
Exabyte đã được giới thiệu khi dung lượng lưu trữ dữ liệu tăng lên, đóng vai trò như một đơn vị quy mô lớn để đo lường lượng dữ liệu khổng lồ, đặc biệt trong các trung tâm dữ liệu và lưu trữ đám mây, trong cuối thế kỷ 20 và đầu thế kỷ 21.
Bảng chuyển đổi
Exabyte được sử dụng để định lượng lưu trữ dữ liệu quy mô lớn và truyền dữ liệu, chẳng hạn như lưu lượng internet toàn cầu, trung tâm dữ liệu và dung lượng lưu trữ đám mây trong hạ tầng kỹ thuật số hiện đại.